flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What is Daylight Saving Time?

Save News
2022-11-06 07:31:09
Translation suggestions
What is Daylight Saving Time?
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Đặng Thảo
0 0
2022-11-06
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
time
thời gian
audio
back
mặt sau
audio
hour
giờ
audio
first
Đầu tiên
audio
sunday
chủ nhật
audio
november
tháng mười một
audio
time
thời gian
audio
back
mặt sau
audio
hour
giờ
audio
first
Đầu tiên
audio
sunday
chủ nhật
audio
november
tháng mười một
audio
most
hầu hết
audio
many
nhiều
audio
other
khác
audio
there
ở đó
audio
second
thứ hai
audio
march
bước đều
audio
return
trở lại
audio
department
phòng
audio
save
cứu
audio
during
trong lúc
audio
world
thế giới
audio
uniform
đồng phục
audio
follow
theo
audio
regular
thường xuyên
audio
spring
mùa xuân
audio
bill
hóa đơn
audio
make
làm
audio
house
căn nhà
audio
president
chủ tịch
audio
become
trở nên
audio
until
cho đến khi
audio
mention
đề cập đến
audio
more
hơn
audio
than
hơn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
later
sau
audio
power
quyền lực
audio
ahead
phía trước
audio
signature
chữ ký
audio
law
pháp luật
audio
popular
phổ biến
audio
later
sau
audio
power
quyền lực
audio
ahead
phía trước
audio
signature
chữ ký
audio
law
pháp luật
audio
popular
phổ biến
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
almost
gần như
audio
fall
ngã
audio
practice
luyện tập
audio
almost
gần như
audio
fall
ngã
audio
practice
luyện tập
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
century
thế kỷ
audio
stay
ở lại
audio
century
thế kỷ
audio
stay
ở lại
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
permanent
vĩnh viễn
audio
approval
sự chấp thuận
audio
gasoline
xăng
audio
statistics
thống kê
audio
observe
quan sát
audio
unanimous
nhất trí
audio
permanent
vĩnh viễn
audio
approval
sự chấp thuận
audio
gasoline
xăng
audio
statistics
thống kê
audio
observe
quan sát
audio
unanimous
nhất trí
View less

Other articles