flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How Dirty Is 'Greasing Someone's Palm'?

Save News
2022-11-05 22:30:55
Translation suggestions
How Dirty Is 'Greasing Someone's Palm'?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
give
đưa cho
audio
today
Hôm nay
audio
because
bởi vì
audio
money
tiền bạc
audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
give
đưa cho
audio
today
Hôm nay
audio
because
bởi vì
audio
money
tiền bạc
audio
want
muốn
audio
put
đặt
audio
example
ví dụ
audio
someone
người nào đó
audio
government
chính phủ
audio
person
người
audio
order
đặt hàng
audio
also
Mà còn
audio
hear
nghe
audio
help
giúp đỡ
audio
both
cả hai
audio
black
đen
audio
together
cùng nhau
audio
people
mọi người
audio
same
như nhau
audio
way
đường
audio
better
tốt hơn
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
into
vào trong
audio
always
luôn luôn
audio
just
chỉ
audio
avoid
tránh xa
audio
long
dài
audio
wait
Chờ đợi
audio
other
khác
audio
restaurant
nhà hàng
audio
table
bàn
audio
tour
chuyến du lịch
audio
see
nhìn thấy
audio
friend
người bạn
audio
often
thường
audio
little
nhỏ bé
audio
never
không bao giờ
audio
make
làm
audio
happen
xảy ra
audio
more
hơn
audio
quickly
nhanh
audio
end
kết thúc
audio
until
cho đến khi
audio
next
Kế tiếp
audio
time
thời gian
audio
difficult
khó
audio
usually
thường xuyên
audio
animal
động vật
audio
water
Nước
audio
food
đồ ăn
audio
between
giữa
audio
enough
đủ
audio
hold
giữ
audio
contact
liên hệ
audio
enter
đi vào
audio
use
sử dụng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
area
khu vực
audio
language
ngôn ngữ
audio
talk
nói chuyện
audio
instead
thay vì
audio
prevent
ngăn chặn
audio
process
quá trình
audio
area
khu vực
audio
language
ngôn ngữ
audio
talk
nói chuyện
audio
instead
thay vì
audio
prevent
ngăn chặn
audio
process
quá trình
audio
least
ít nhất
audio
as
BẰNG
audio
ever
bao giờ
audio
purpose
mục đích
audio
access
truy cập
audio
guide
hướng dẫn
audio
once
một lần
audio
plant
thực vật
audio
cause
gây ra
audio
power
quyền lực
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interesting
thú vị
audio
else
khác
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
word
từ
audio
oil
dầu
audio
others
người khác
audio
interesting
thú vị
audio
else
khác
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
word
từ
audio
oil
dầu
audio
others
người khác
audio
numerous
nhiều
audio
matter
vấn đề
audio
approach
tiếp cận
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
through
qua
audio
get
lấy
audio
official
chính thức
audio
work
công việc
audio
serious
nghiêm trọng
audio
through
qua
audio
get
lấy
audio
official
chính thức
audio
work
công việc
audio
serious
nghiêm trọng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hand
tay
audio
grease
dầu mỡ
audio
smoothly
suôn sẻ
audio
friction
ma sát
audio
slide
cầu trượt
audio
liquid
chất lỏng
audio
hand
tay
audio
grease
dầu mỡ
audio
smoothly
suôn sẻ
audio
friction
ma sát
audio
slide
cầu trượt
audio
liquid
chất lỏng
audio
lose
thua
audio
motion
cử động
audio
palm
lòng bàn tay
audio
slippery
trơn
audio
secret
bí mật
audio
wrist
cổ tay
audio
smooth
trơn tru
audio
explore
khám phá
audio
rub
chà xát
audio
argue
tranh cãi
audio
privacy
sự riêng tư
audio
dissolve
hòa tan
audio
surface
bề mặt
View less

Other articles