flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

A Restaurant for Man's Best Friend

Save News
2022-11-05 22:30:24
Translation suggestions
A Restaurant for Man's Best Friend
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Đặng Thảo
0 0
2022-11-06
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
restaurant
nhà hàng
audio
best
tốt nhất
audio
friend
bạn bè
audio
city
thành phố
audio
people
mọi người
audio
love
yêu
audio
restaurant
nhà hàng
audio
best
tốt nhất
audio
friend
bạn bè
audio
city
thành phố
audio
people
mọi người
audio
love
yêu
audio
food
đồ ăn
audio
there
ở đó
audio
many
nhiều
audio
also
Mà còn
audio
into
vào trong
audio
first
Đầu tiên
audio
only
chỉ một
audio
name
tên
audio
like
giống
audio
fashion
thời trang
audio
september
tháng 9
audio
around
xung quanh
audio
each
mỗi
audio
meal
bữa ăn
audio
special
đặc biệt
audio
price
giá
audio
good
Tốt
audio
drink
uống
audio
job
công việc
audio
fine
khỏe
audio
open
mở
audio
menu
thực đơn
audio
more
hơn
audio
support
ủng hộ
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
perfect
hoàn hảo
audio
too
cũng vậy
audio
now
Hiện nay
audio
prepare
chuẩn bị
audio
everything
mọi thứ
audio
very
rất
audio
goal
mục tiêu
audio
idea
ý tưởng
audio
research
nghiên cứu
audio
better
tốt hơn
audio
than
hơn
audio
buy
mua
audio
walk
đi bộ
audio
every
mọi
audio
guest
khách mời
audio
face
khuôn mặt
audio
difficult
khó
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
cook
đầu bếp
audio
usually
thường xuyên
audio
charge
thù lao
audio
kitchen
phòng bếp
audio
area
khu vực
audio
activity
hoạt động
audio
clothing
quần áo
audio
cake
bánh ngọt
audio
often
thường
audio
breakfast
bữa sáng
audio
old
audio
world
thế giới
audio
game
trò chơi
audio
small
bé nhỏ
audio
money
tiền bạc
audio
business
việc kinh doanh
audio
long
dài
audio
body
thân hình
audio
short
ngắn
audio
things
đồ đạc
audio
make
làm
audio
product
sản phẩm
audio
say
nói
audio
someone
người nào đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
anyone
bất cứ ai
audio
as
BẰNG
audio
owner
người sở hữu
audio
chef
đầu bếp
audio
popular
phổ biến
audio
individual
cá nhân
audio
anyone
bất cứ ai
audio
as
BẰNG
audio
owner
người sở hữu
audio
chef
đầu bếp
audio
popular
phổ biến
audio
individual
cá nhân
audio
dining
ăn uống
audio
process
quá trình
audio
place
địa điểm
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
probably
có lẽ
audio
taste
nếm
audio
fresh
tươi
audio
store
cửa hàng
audio
unique
độc nhất
audio
kind
loại
audio
type
kiểu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
ingredient
thành phần
audio
word
từ
audio
district
huyện
audio
natural
tự nhiên
audio
ingredient
thành phần
audio
word
từ
audio
district
huyện
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
else
khác
audio
combine
kết hợp
audio
income
thu nhập
audio
lot
nhiều
audio
single
đơn
audio
state
tình trạng
audio
else
khác
audio
combine
kết hợp
audio
income
thu nhập
audio
lot
nhiều
audio
single
đơn
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
raw
thô
audio
dine
ăn cơm trưa
audio
appetite
thèm ăn
audio
stomach
cái bụng
audio
batter
bột
audio
work
làm việc
audio
raw
thô
audio
dine
ăn cơm trưa
audio
appetite
thèm ăn
audio
stomach
cái bụng
audio
batter
bột
audio
vogue
thịnh hành
audio
steak
bít tết
audio
miniature
thu nhỏ
audio
mushroom
nấm
audio
rare
hiếm
audio
crisp
giòn
audio
mission
Sứ mệnh
audio
appealing
hấp dẫn
audio
guess
đoán
View less

Other articles