flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Blue Whales Swallow 10 Million Microplastic Pieces a Day

Save News
2022-11-05 22:30:11
Translation suggestions
Study: Blue Whales Swallow 10 Million Microplastic Pieces a Day
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Trần Chung
1 0
2022-11-07
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
blue
màu xanh da trời
audio
million
triệu
audio
day
ngày
audio
each
mỗi
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
blue
màu xanh da trời
audio
million
triệu
audio
day
ngày
audio
each
mỗi
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
long
dài
audio
come
đến
audio
many
nhiều
audio
building
xây dựng
audio
health
sức khỏe
audio
still
vẫn
audio
without
không có
audio
special
đặc biệt
audio
food
đồ ăn
audio
very
rất
audio
small
bé nhỏ
audio
eat
ăn
audio
daily
hằng ngày
audio
research
nghiên cứu
audio
much
nhiều
audio
amount
số lượng
audio
news
tin tức
audio
percent
phần trăm
audio
other
khác
audio
water
Nước
audio
different
khác biệt
audio
include
bao gồm
audio
way
đường
audio
environment
môi trường
audio
close
đóng
audio
grow
phát triển
audio
while
trong khi
audio
search
tìm kiếm
audio
electronic
điện tử
audio
camera
máy ảnh
audio
travel
du lịch
audio
year
năm
audio
new
mới
audio
within
ở trong
audio
area
khu vực
audio
difficult
khó
audio
group
nhóm
audio
produce
sản xuất
audio
young
trẻ
audio
equipment
thiết bị
audio
order
đặt hàng
audio
things
đồ đạc
audio
people
mọi người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
follow
theo dõi
audio
study
học
audio
take
lấy
audio
industrial
công nghiệp
audio
possible
khả thi
audio
found
thành lập
audio
follow
theo dõi
audio
study
học
audio
take
lấy
audio
industrial
công nghiệp
audio
possible
khả thi
audio
found
thành lập
audio
mostly
hầu hết
audio
likely
rất có thể
audio
agency
hãng
audio
material
vật liệu
audio
device
thiết bị
audio
similar
tương tự
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
remove
xóa
audio
plastic
nhựa
audio
waste
rác thải
audio
well
Tốt
audio
filter
lọc
audio
publication
công bố
audio
remove
xóa
audio
plastic
nhựa
audio
waste
rác thải
audio
well
Tốt
audio
filter
lọc
audio
publication
công bố
audio
risk
rủi ro
audio
fact
sự thật
audio
pass
vượt qua
audio
gas
khí đốt
audio
through
bởi vì
audio
piece
cái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
track
theo dõi
audio
off
tắt
audio
nature
thiên nhiên
audio
reach
với tới
audio
then
sau đó
audio
track
theo dõi
audio
off
tắt
audio
nature
thiên nhiên
audio
reach
với tới
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
last
cuối cùng
audio
species
giống loài
audio
behavior
hành vi
audio
path
con đường
audio
swallow
nuốt
audio
liquid
chất lỏng
audio
last
cuối cùng
audio
species
giống loài
audio
behavior
hành vi
audio
path
con đường
audio
swallow
nuốt
audio
liquid
chất lỏng
audio
breakdown
sự cố
audio
particle
hạt
audio
feed
cho ăn
audio
tag
nhãn
View less

Other articles