flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Climate Activists Targeting Artworks in Protest

Save News
2022-11-04 22:30:30
Translation suggestions
Climate Activists Targeting Artworks in Protest
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
famous
nổi tiếng
audio
call
gọi
audio
month
tháng
audio
more
hơn
audio
art
nghệ thuật
audio
life
mạng sống
audio
famous
nổi tiếng
audio
call
gọi
audio
month
tháng
audio
more
hơn
audio
art
nghệ thuật
audio
life
mạng sống
audio
people
mọi người
audio
than
hơn
audio
food
đồ ăn
audio
later
sau đó
audio
other
khác
audio
inside
bên trong
audio
museum
bảo tàng
audio
feel
cảm thấy
audio
see
nhìn thấy
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
before
trước
audio
where
Ở đâu
audio
cake
bánh ngọt
audio
also
Mà còn
audio
copy
sao chép
audio
just
chỉ
audio
stop
dừng lại
audio
group
nhóm
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
until
cho đến khi
audio
government
chính phủ
audio
new
mới
audio
there
ở đó
audio
still
vẫn
audio
way
đường
audio
action
hoạt động
audio
million
triệu
audio
university
trường đại học
audio
draw
vẽ tranh
audio
less
ít hơn
audio
long
dài
audio
cut
cắt
audio
during
trong lúc
audio
modern
hiện đại
audio
most
hầu hết
audio
paint
sơn
audio
put
đặt
audio
behind
phía sau
audio
away
xa
audio
everyone
mọi người
audio
make
làm
audio
please
Xin vui lòng
audio
alone
một mình
audio
difficult
khó
audio
attach
gắn
audio
drink
uống
audio
someone
người nào đó
audio
friendly
thân thiện
audio
goal
mục tiêu
audio
part
phần
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
history
lịch sử
audio
recent
gần đây
audio
even
thậm chí
audio
attention
chú ý
audio
over
qua
audio
gallery
phòng trưng bày
audio
history
lịch sử
audio
recent
gần đây
audio
even
thậm chí
audio
attention
chú ý
audio
over
qua
audio
gallery
phòng trưng bày
audio
head
cái đầu
audio
cause
gây ra
audio
damage
hư hại
audio
artist
nghệ sĩ
audio
since
từ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
achieve
đạt được
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
painting
bức vẽ
audio
oil
dầu
audio
fuel
nhiên liệu
audio
such
như là
audio
achieve
đạt được
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
painting
bức vẽ
audio
oil
dầu
audio
fuel
nhiên liệu
audio
such
như là
audio
natural
tự nhiên
audio
those
những thứ kia
audio
toward
theo hướng
audio
artwork
tác phẩm nghệ thuật
audio
distance
khoảng cách
audio
point
điểm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
leave
rời đi
audio
last
cuối cùng
audio
worth
đáng giá
audio
glass
thủy tinh
audio
statement
tuyên bố
audio
uk
Vương quốc Anh
audio
leave
rời đi
audio
last
cuối cùng
audio
worth
đáng giá
audio
glass
thủy tinh
audio
statement
tuyên bố
audio
uk
Vương quốc Anh
audio
press
nhấn
audio
social
xã hội
audio
cover
che phủ
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
work
công việc
audio
official
chính thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
right
đúng
audio
incident
sự cố
audio
fossil
hóa thạch
audio
justice
công lý
audio
sculpture
điêu khắc
audio
attack
tấn công
audio
right
đúng
audio
incident
sự cố
audio
fossil
hóa thạch
audio
justice
công lý
audio
sculpture
điêu khắc
audio
attack
tấn công
audio
sticky
dính
audio
planet
hành tinh
audio
academy
học viện
audio
negative
tiêu cực
audio
climate
khí hậu
audio
protest
phản kháng
audio
crisis
khủng hoảng
audio
spokesman
người phát ngôn
audio
alienate
xa lánh
audio
tactics
chiến thuật
audio
glue
keo dán
View less

Other articles