flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Officials Hope New Technologies Will Reduce Warming Gasses

Save News
2022-11-04 22:30:18
Translation suggestions
Officials Hope New Technologies Will Reduce Warming Gasses
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

hoadang.lp
0 0
2022-11-05
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hope
mong
audio
new
mới
audio
reduce
giảm bớt
audio
say
nói
audio
modern
hiện đại
audio
every
mọi
audio
hope
mong
audio
new
mới
audio
reduce
giảm bớt
audio
say
nói
audio
modern
hiện đại
audio
every
mọi
audio
increase
tăng
audio
many
nhiều
audio
government
chính phủ
audio
important
quan trọng
audio
more
hơn
audio
report
báo cáo
audio
international
quốc tế
audio
there
ở đó
audio
want
muốn
audio
goal
mục tiêu
audio
most
hầu hết
audio
change
thay đổi
audio
conference
hội nghị
audio
strong
mạnh
audio
world
thế giới
audio
much
nhiều
audio
electricity
điện
audio
also
Mà còn
audio
demand
yêu cầu
audio
however
Tuy nhiên
audio
total
tổng cộng
audio
amount
số lượng
audio
research
nghiên cứu
audio
environment
môi trường
audio
rise
tăng lên
audio
see
nhìn thấy
audio
still
vẫn
audio
other
khác
audio
depend
phụ thuộc
audio
might
có thể
audio
green
màu xanh lá
audio
include
bao gồm
audio
air
không khí
audio
make
làm
audio
large
lớn
audio
than
hơn
audio
meeting
cuộc họp
audio
year
năm
audio
stop
dừng lại
audio
action
hoạt động
audio
cut
cắt
audio
into
vào trong
audio
very
rất
audio
area
khu vực
audio
people
mọi người
audio
eat
ăn
audio
far
xa
audio
difficult
khó
audio
top
đứng đầu
audio
usually
thường xuyên
audio
close
đóng
audio
bad
xấu
audio
able
có thể
audio
without
không có
audio
often
thường
audio
result
kết quả
audio
down
xuống
audio
discussion
cuộc thảo luận
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
produce
sản xuất
audio
temperature
nhiệt độ
audio
since
từ
audio
industrial
công nghiệp
audio
period
Giai đoạn
audio
degree
bằng cấp
audio
produce
sản xuất
audio
temperature
nhiệt độ
audio
since
từ
audio
industrial
công nghiệp
audio
period
Giai đoạn
audio
degree
bằng cấp
audio
as
BẰNG
audio
release
giải phóng
audio
energy
năng lượng
audio
agency
hãng
audio
recent
gần đây
audio
need
nhu cầu
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
replace
thay thế
audio
plant
thực vật
audio
effective
hiệu quả
audio
once
một lần
audio
estimate
ước lượng
audio
take
lấy
audio
land
đất
audio
completely
hoàn toàn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
likely
có khả năng
audio
such
như là
audio
oil
dầu
audio
natural
tự nhiên
audio
gas
khí đốt
audio
those
những thứ kia
audio
likely
có khả năng
audio
such
như là
audio
oil
dầu
audio
natural
tự nhiên
audio
gas
khí đốt
audio
those
những thứ kia
audio
ones
những cái
audio
waste
rác thải
audio
greatly
rất nhiều
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
point
điểm
audio
get
lấy
audio
heat
nhiệt
audio
reach
với tới
audio
panel
bảng điều khiển
audio
solar
mặt trời
audio
point
điểm
audio
get
lấy
audio
heat
nhiệt
audio
reach
với tới
audio
panel
bảng điều khiển
audio
solar
mặt trời
audio
institute
viện
audio
overall
tổng thể
audio
global
toàn cầu
audio
production
sản xuất
audio
steel
thép
audio
scale
tỉ lệ
audio
last
cuối cùng
audio
income
thu nhập
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
nature
thiên nhiên
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
humanity
nhân loại
audio
brink
bờ vực
audio
harmful
có hại
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
nature
thiên nhiên
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
humanity
nhân loại
audio
brink
bờ vực
audio
harmful
có hại
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
renewable
tái tạo
audio
hydrogen
hydro
audio
controversial
gây tranh cãi
audio
fossil
hóa thạch
audio
represent
đại diện
audio
occurrence
sự xuất hiện
audio
emission
khí thải
audio
blame
đổ tội
audio
immediate
ngay lập tức
audio
greenhouse
nhà kính
audio
controversy
tranh cãi
audio
climate
khí hậu
audio
capture
chiếm lấy
audio
edge
bờ rìa
View less

Other articles