flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

India's First Fully Solar Village Lights Up Lives

Save News
2022-11-03 22:30:20
Translation suggestions
India's First Fully Solar Village Lights Up Lives
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Do Huynh Phuoc
0 0
2022-11-04
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
first
Đầu tiên
audio
make
làm
audio
like
giống
audio
much
nhiều
audio
while
trong khi
audio
old
audio
first
Đầu tiên
audio
make
làm
audio
like
giống
audio
much
nhiều
audio
while
trong khi
audio
old
audio
because
bởi vì
audio
amount
số lượng
audio
few
một vài
audio
ago
trước kia
audio
machine
máy móc
audio
past
quá khứ
audio
less
ít hơn
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
electricity
điện
audio
bill
hóa đơn
audio
month
tháng
audio
now
Hiện nay
audio
however
Tuy nhiên
audio
time
thời gian
audio
around
xung quanh
audio
people
mọi người
audio
there
ở đó
audio
clothes
quần áo
audio
save
cứu
audio
produce
sản xuất
audio
more
hơn
audio
half
một nửa
audio
increase
tăng
audio
goal
mục tiêu
audio
percent
phần trăm
audio
government
chính phủ
audio
december
tháng 12
audio
project
dự án
audio
million
triệu
audio
use
sử dụng
audio
money
tiền bạc
audio
buy
mua
audio
many
nhiều
audio
cook
đầu bếp
audio
food
đồ ăn
audio
create
tạo nên
audio
teach
dạy bảo
audio
under
dưới
audio
able
có thể
audio
inside
bên trong
audio
house
căn nhà
audio
sun
mặt trời
audio
home
trang chủ
audio
later
sau đó
audio
year
năm
audio
part
phần
audio
attach
gắn
audio
daily
hằng ngày
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
audio
large
lớn
audio
equipment
thiết bị
audio
kid
đứa trẻ
audio
confident
tự tin
audio
things
đồ đạc
audio
help
giúp đỡ
audio
other
khác
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
way
cách
audio
material
vật liệu
audio
goods
hàng hóa
audio
power
quyền lực
audio
completely
hoàn toàn
audio
mostly
hầu hết
audio
way
cách
audio
material
vật liệu
audio
goods
hàng hóa
audio
power
quyền lực
audio
completely
hoàn toàn
audio
mostly
hầu hết
audio
meet
gặp
audio
energy
năng lượng
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
local
địa phương
audio
plant
thực vật
audio
extra
thêm
audio
study
học
audio
related
có liên quan
audio
access
truy cập
audio
source
nguồn
audio
device
thiết bị
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
yourself
chính bạn
audio
turn
xoay
audio
pay
chi trả
audio
earlier
trước đó
audio
run
chạy
audio
such
như là
audio
yourself
chính bạn
audio
turn
xoay
audio
pay
chi trả
audio
earlier
trước đó
audio
run
chạy
audio
such
như là
audio
gas
khí đốt
audio
century
thế kỷ
audio
piece
cái
audio
light
ánh sáng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
own
sở hữu
audio
solar
mặt trời
audio
state
tình trạng
audio
work
công việc
audio
private
riêng tư
audio
given
được cho
audio
own
sở hữu
audio
solar
mặt trời
audio
state
tình trạng
audio
work
công việc
audio
private
riêng tư
audio
given
được cho
audio
worth
đáng giá
audio
panel
bảng điều khiển
audio
heat
nhiệt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
renewable
tái tạo
audio
clay
đất sét
audio
federal
liên bang
audio
surplus
dư thừa
audio
temple
ngôi đền
audio
get
được
audio
renewable
tái tạo
audio
clay
đất sét
audio
federal
liên bang
audio
surplus
dư thừa
audio
temple
ngôi đền
audio
motion
cử động
audio
setting
cài đặt
audio
prime
xuất sắc
audio
connection
sự liên quan
View less

Other articles