flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Release Image of Gas Cloud from Star's Explosion

Save News
2022-11-03 22:30:11
Translation suggestions
Scientists Release Image of Gas Cloud from Star's Explosion
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
image
hình ảnh
audio
monday
Thứ hai
audio
star
ngôi sao
audio
long
dài
audio
ago
trước kia
audio
way
đường
audio
image
hình ảnh
audio
monday
Thứ hai
audio
star
ngôi sao
audio
long
dài
audio
ago
trước kia
audio
way
đường
audio
year
năm
audio
sun
mặt trời
audio
area
khu vực
audio
size
kích cỡ
audio
system
hệ thống
audio
like
giống
audio
very
rất
audio
web
mạng lưới
audio
large
lớn
audio
center
trung tâm
audio
become
trở nên
audio
high
cao
audio
also
Mà còn
audio
produce
sản xuất
audio
heavy
nặng
audio
most
hầu hết
audio
see
nhìn thấy
audio
inside
bên trong
audio
after
sau đó
audio
small
bé nhỏ
audio
second
thứ hai
audio
picture
hình ảnh
audio
many
nhiều
audio
camera
máy ảnh
audio
different
khác biệt
audio
difficult
khó
audio
hair
tóc
audio
into
vào trong
audio
part
phần
audio
result
kết quả
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
around
xung quanh
audio
release
giải phóng
audio
estimate
ước lượng
audio
least
ít nhất
audio
as
BẰNG
audio
temperature
nhiệt độ
audio
around
xung quanh
audio
release
giải phóng
audio
estimate
ước lượng
audio
least
ít nhất
audio
as
BẰNG
audio
temperature
nhiệt độ
audio
energy
năng lượng
audio
material
vật liệu
audio
due
quá hạn
audio
excited
hào hứng
audio
directly
trực tiếp
audio
survey
sự khảo sát
audio
data
dữ liệu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
device
thiết bị
audio
gas
khí đốt
audio
huge
to lớn
audio
own
sở hữu
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
device
thiết bị
audio
gas
khí đốt
audio
huge
to lớn
audio
own
sở hữu
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
such
như là
audio
onto
lên
audio
pressure
áp lực
audio
per
mỗi
audio
filter
lọc
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
others
những người khác
audio
solar
mặt trời
audio
others
những người khác
audio
solar
mặt trời
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
gold
vàng
audio
hydrogen
hydro
audio
telescope
kính thiên văn
audio
dense
dày đặc
audio
object
sự vật
audio
astronomer
nhà thiên văn học
audio
gold
vàng
audio
hydrogen
hydro
audio
telescope
kính thiên văn
audio
dense
dày đặc
audio
object
sự vật
audio
astronomer
nhà thiên văn học
audio
core
cốt lõi
audio
massive
to lớn
audio
combination
sự kết hợp
audio
capture
chiếm lấy
View less

Other articles