flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

NASA Spacecraft Record New and Larger Meteor Strikes on Mars

Save News
2022-11-01 22:30:14
Translation suggestions
NASA Spacecraft Record New and Larger Meteor Strikes on Mars
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
than
hơn
audio
before
trước
audio
other
khác
audio
year
năm
audio
first
Đầu tiên
audio
new
mới
audio
than
hơn
audio
before
trước
audio
other
khác
audio
year
năm
audio
first
Đầu tiên
audio
near
gần
audio
wide
rộng
audio
thursday
thứ năm
audio
large
lớn
audio
information
thông tin
audio
help
giúp đỡ
audio
find
tìm thấy
audio
future
tương lai
audio
use
sử dụng
audio
while
trong khi
audio
space
không gian
audio
able
có thể
audio
most
hầu hết
audio
close
đóng
audio
end
kết thúc
audio
equipment
thiết bị
audio
more
hơn
audio
part
phần
audio
between
giữa
audio
december
tháng 12
audio
far
xa
audio
also
Mà còn
audio
white
trắng
audio
around
xung quanh
audio
water
Nước
audio
low
thấp
audio
after
sau đó
audio
late
muộn
audio
event
sự kiện
audio
time
thời gian
audio
team
đội
audio
both
cả hai
audio
little
nhỏ bé
audio
just
chỉ
audio
research
nghiên cứu
audio
still
vẫn
audio
much
nhiều
audio
learn
học hỏi
audio
outside
ngoài
audio
carry
mang
audio
difficult
khó
audio
into
vào trong
audio
often
thường
audio
strong
mạnh
audio
area
khu vực
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
where
ở đâu
audio
ever
bao giờ
audio
across
sang
audio
found
thành lập
audio
study
học
audio
ground
đất
audio
where
ở đâu
audio
ever
bao giờ
audio
across
sang
audio
found
thành lập
audio
study
học
audio
ground
đất
audio
instead
thay vì
audio
power
quyền lực
audio
since
từ
audio
similar
tương tự
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
material
vật liệu
audio
as
BẰNG
audio
extra
thêm
audio
region
vùng đất
audio
double
gấp đôi
audio
location
vị trí
audio
even
thậm chí
audio
effect
tác dụng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fill
điền
audio
record
ghi
audio
impact
sự va chạm
audio
natural
tự nhiên
audio
match
cuộc thi đấu
audio
break
phá vỡ
audio
fill
điền
audio
record
ghi
audio
impact
sự va chạm
audio
natural
tự nhiên
audio
match
cuộc thi đấu
audio
break
phá vỡ
audio
chief
người đứng đầu
audio
such
như là
audio
earlier
trước đó
audio
missing
mất tích
audio
distance
khoảng cách
audio
point
điểm
audio
europe
Châu Âu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
piece
mảnh
audio
last
cuối cùng
audio
journal
tạp chí
audio
science
khoa học
audio
institute
viện
audio
advanced
trình độ cao
audio
piece
mảnh
audio
last
cuối cùng
audio
journal
tạp chí
audio
science
khoa học
audio
institute
viện
audio
advanced
trình độ cao
audio
physical
thuộc vật chất
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
surprise
bất ngờ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
detect
phát hiện
audio
amaze
ngạc nhiên
audio
apart
riêng biệt
audio
earthquake
trận động đất
audio
surprise
bất ngờ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
detect
phát hiện
audio
amaze
ngạc nhiên
audio
apart
riêng biệt
audio
earthquake
trận động đất
audio
orbit
quỹ đạo
audio
strike
đánh đập
audio
object
sự vật
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
planet
hành tinh
audio
layer
lớp
audio
surface
bề mặt
audio
insight
cái nhìn thấu suốt
audio
reconnaissance
trinh sát
audio
structure
kết cấu
audio
equator
đường xích đạo
View less

Other articles