flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What Russia's Suspension of Ukrainian Grain Deal Could Mean

Save News
2022-10-31 22:30:17
Translation suggestions
What Russia's Suspension of Ukrainian Grain Deal Could Mean
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Duy Khánh
0 0
2022-11-01
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
mean
nghĩa là
audio
weekend
ngày cuối tuần
audio
part
phần
audio
ship
tàu thủy
audio
black
đen
audio
sea
biển
audio
mean
nghĩa là
audio
weekend
ngày cuối tuần
audio
part
phần
audio
ship
tàu thủy
audio
black
đen
audio
sea
biển
audio
july
tháng bảy
audio
after
sau đó
audio
most
hầu hết
audio
important
quan trọng
audio
far
xa
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
saturday
Thứ bảy
audio
however
Tuy nhiên
audio
monday
Thứ hai
audio
because
bởi vì
audio
other
khác
audio
food
đồ ăn
audio
many
nhiều
audio
world
thế giới
audio
middle
ở giữa
audio
where
Ở đâu
audio
people
mọi người
audio
say
nói
audio
choose
chọn
audio
decision
phán quyết
audio
high
cao
audio
president
chủ tịch
audio
conference
hội nghị
audio
report
báo cáo
audio
week
tuần
audio
organization
tổ chức
audio
percent
phần trăm
audio
receive
nhận được
audio
support
ủng hộ
audio
program
chương trình
audio
under
dưới
audio
meeting
cuộc họp
audio
discuss
bàn luận
audio
also
Mà còn
audio
free
miễn phí
audio
charge
thù lao
audio
next
Kế tiếp
audio
clear
thông thoáng
audio
way
đường
audio
international
quốc tế
audio
again
lại
audio
policy
chính sách
audio
research
nghiên cứu
audio
find
tìm thấy
audio
new
mới
audio
dry
khô
audio
rain
cơn mưa
audio
big
to lớn
audio
usually
thường xuyên
audio
build
xây dựng
audio
difficult
khó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
able
có thể
audio
over
qua
audio
remove
di dời
audio
against
chống lại
audio
even
thậm chí
audio
already
đã
audio
able
có thể
audio
over
qua
audio
remove
di dời
audio
against
chống lại
audio
even
thậm chí
audio
already
đã
audio
take
lấy
audio
security
bảo vệ
audio
since
từ
audio
instead
thay vì
audio
mostly
hầu hết
audio
least
ít nhất
audio
council
hội đồng
audio
issue
vấn đề
audio
supply
cung cấp
audio
affect
ảnh hưởng
audio
as
BẰNG
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
agricultural
nông nghiệp
audio
deal
thỏa thuận
audio
leave
rời khỏi
audio
earlier
trước đó
audio
east
phía đông
audio
risk
rủi ro
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
deal
thỏa thuận
audio
leave
rời khỏi
audio
earlier
trước đó
audio
east
phía đông
audio
risk
rủi ro
audio
europe
Châu Âu
audio
pay
chi trả
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
off
tắt
audio
major
lớn lao
audio
africa
Châu phi
audio
trade
buôn bán
audio
last
cuối cùng
audio
such
như vậy
audio
off
tắt
audio
major
lớn lao
audio
africa
Châu phi
audio
trade
buôn bán
audio
last
cuối cùng
audio
senior
người lớn tuổi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
institute
viện
audio
fleet
hạm đội
audio
remains
còn lại
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
fertilizer
phân bón
audio
attack
tấn công
audio
institute
viện
audio
fleet
hạm đội
audio
remains
còn lại
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
fertilizer
phân bón
audio
attack
tấn công
audio
hunger
đói
audio
export
xuất khẩu
audio
aircraft
phi cơ
audio
announcement
thông báo
audio
vulnerable
dễ bị tổn thương
View less

Other articles