flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Editors of Famous Quotation Book Struggle to Keep Up

Save News
2022-10-30 22:30:24
Translation suggestions
Editors of Famous Quotation Book Struggle to Keep Up
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
famous
nổi tiếng
audio
book
sách
audio
keep
giữ
audio
people
mọi người
audio
like
giống
audio
near
gần
audio
famous
nổi tiếng
audio
book
sách
audio
keep
giữ
audio
people
mọi người
audio
like
giống
audio
near
gần
audio
current
hiện hành
audio
hard
cứng
audio
many
nhiều
audio
because
bởi vì
audio
speed
tốc độ
audio
modern
hiện đại
audio
middle
ở giữa
audio
story
câu chuyện
audio
just
chỉ
audio
first
Đầu tiên
audio
second
thứ hai
audio
under
dưới
audio
news
tin tức
audio
choose
chọn
audio
late
muộn
audio
president
chủ tịch
audio
both
cả hai
audio
clear
thông thoáng
audio
problem
vấn đề
audio
things
đồ đạc
audio
day
ngày
audio
look
Nhìn
audio
important
quan trọng
audio
best
tốt nhất
audio
where
Ở đâu
audio
love
yêu
audio
during
trong lúc
audio
woman
đàn bà
audio
there
ở đó
audio
bad
xấu
audio
report
báo cáo
audio
time
thời gian
audio
early
sớm
audio
white
trắng
audio
men
đàn ông
audio
other
khác
audio
part
phần
audio
new
mới
audio
drop
làm rơi
audio
also
Mà còn
audio
very
rất
audio
hope
mong
audio
actor
diễn viên
audio
comment
bình luận
audio
money
tiền bạc
audio
cheap
rẻ
audio
goal
mục tiêu
audio
everyone
mọi người
audio
able
có thể
audio
include
bao gồm
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
job
công việc
audio
answer
trả lời
audio
change
thay đổi
audio
develop
phát triển
audio
make
làm
audio
long
dài
audio
sound
âm thanh
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
front
phía trước
audio
familiar
thân thuộc
audio
since
từ
audio
owner
người sở hữu
audio
kind
loại
audio
power
quyền lực
audio
front
phía trước
audio
familiar
thân thuộc
audio
since
từ
audio
owner
người sở hữu
audio
kind
loại
audio
power
quyền lực
audio
attention
chú ý
audio
over
qua
audio
choice
sự lựa chọn
audio
speech
lời nói
audio
even
thậm chí
audio
talk
nói chuyện
audio
mostly
hầu hết
audio
field
cánh đồng
audio
as
BẰNG
audio
language
ngôn ngữ
audio
once
một lần
audio
latest
mới nhất
audio
vice
phó
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
representative
đại diện
audio
repeat
lặp lại
audio
editor
biên tập viên
audio
matter
vấn đề
audio
publication
công bố
audio
cable
cáp
audio
representative
đại diện
audio
repeat
lặp lại
audio
editor
biên tập viên
audio
matter
vấn đề
audio
publication
công bố
audio
cable
cáp
audio
writer
nhà văn
audio
turn
xoay
audio
such
như là
audio
track
theo dõi
audio
ones
những cái
audio
favorite
yêu thích
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
well-known
nổi tiếng
audio
press
nhấn
audio
off
tắt
audio
edition
ấn bản
audio
last
cuối cùng
audio
former
trước
audio
well-known
nổi tiếng
audio
press
nhấn
audio
off
tắt
audio
edition
ấn bản
audio
last
cuối cùng
audio
former
trước
audio
lot
nhiều
audio
general
tổng quan
audio
athlete
vận động viên
audio
quote
trích dẫn
audio
live
sống
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
quotation
Trích dẫn
audio
supreme
tối cao
audio
court
tòa án
audio
nasty
bẩn thỉu
audio
native
tự nhiên
audio
get
được
audio
quotation
Trích dẫn
audio
supreme
tối cao
audio
court
tòa án
audio
nasty
bẩn thỉu
audio
native
tự nhiên
audio
edit
biên tập
audio
justice
công lý
audio
debate
tranh luận
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
bolt
chốt
audio
howl
audio
constant
không thay đổi
audio
civil
dân sự
audio
founder
người sáng lập
audio
chase
đuổi
audio
evolve
tiến hóa
View less

Other articles