flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Have Your Cake and Eat It Too

Save News
2022-10-29 22:30:38
Translation suggestions
Have Your Cake and Eat It Too
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
cake
bánh ngọt
audio
eat
ăn
audio
too
cũng vậy
audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
give
đưa cho
audio
cake
bánh ngọt
audio
eat
ăn
audio
too
cũng vậy
audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
give
đưa cho
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
use
sử dụng
audio
short
ngắn
audio
today
Hôm nay
audio
come
đến
audio
just
chỉ
audio
like
giống
audio
forget
quên
audio
also
Mà còn
audio
often
thường
audio
other
khác
audio
important
quan trọng
audio
describe
mô tả
audio
different
khác biệt
audio
where
Ở đâu
audio
good
Tốt
audio
things
đồ đạc
audio
happen
xảy ra
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
example
ví dụ
audio
friend
người bạn
audio
read
đọc
audio
job
công việc
audio
library
thư viện
audio
day
ngày
audio
long
dài
audio
usually
thường xuyên
audio
together
cùng nhau
audio
more
hơn
audio
new
mới
audio
home
trang chủ
audio
say
nói
audio
both
cả hai
audio
best
tốt nhất
audio
here
đây
audio
decide
quyết định
audio
want
muốn
audio
because
bởi vì
audio
let's
hãy
audio
amount
số lượng
audio
city
thành phố
audio
look
Nhìn
audio
better
tốt hơn
audio
money
tiền bạc
audio
try
thử
audio
than
hơn
audio
end
kết thúc
audio
world
thế giới
audio
next
Kế tiếp
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
course
khóa học
audio
cream
kem
audio
meal
bữa ăn
audio
cook
đầu bếp
audio
dry
khô
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
quality
chất lượng
audio
language
ngôn ngữ
audio
talk
nói chuyện
audio
popular
phổ biến
audio
dessert
món tráng miệng
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
quality
chất lượng
audio
language
ngôn ngữ
audio
talk
nói chuyện
audio
popular
phổ biến
audio
dessert
món tráng miệng
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
attention
chú ý
audio
situation
tình huống
audio
similar
tương tự
audio
reasonable
hợp lý
audio
once
một lần
audio
dish
món ăn
audio
as
BẰNG
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
taste
hương vị
audio
common
chung
audio
well
Tốt
audio
lack
thiếu
audio
should
nên
audio
taste
hương vị
audio
common
chung
audio
well
Tốt
audio
lack
thiếu
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
practice
luyện tập
audio
form
hình thức
audio
get
lấy
audio
practice
luyện tập
audio
form
hình thức
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
heat
nhiệt
audio
butter
audio
flavor
hương vị
audio
pumpkin
bí ngô
audio
flour
bột mì
audio
couple
cặp đôi
audio
heat
nhiệt
audio
butter
audio
flavor
hương vị
audio
pumpkin
bí ngô
audio
flour
bột mì
audio
couple
cặp đôi
audio
idiom
thành ngữ
audio
negative
tiêu cực
audio
explore
khám phá
audio
possess
sở hữu
audio
bake
nướng
View less

Other articles