flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Water Retention Technology Improves Crop Growth in Africa

Save News
2022-10-29 22:30:10
Translation suggestions
Water Retention Technology Improves Crop Growth in Africa
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nguyễn Danh
0 0
2022-11-05
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
water
Nước
audio
technology
công nghệ
audio
make
làm
audio
very
rất
audio
hard
cứng
audio
grow
phát triển
audio
water
Nước
audio
technology
công nghệ
audio
make
làm
audio
very
rất
audio
hard
cứng
audio
grow
phát triển
audio
food
đồ ăn
audio
system
hệ thống
audio
improve
cải thiện
audio
look
Nhìn
audio
like
giống
audio
clear
thông thoáng
audio
put
đặt
audio
other
khác
audio
far
xa
audio
produce
sản xuất
audio
problem
vấn đề
audio
new
mới
audio
here
đây
audio
hope
mong
audio
university
trường đại học
audio
government
chính phủ
audio
into
vào trong
audio
together
cùng nhau
audio
test
Bài kiểm tra
audio
just
chỉ
audio
little
nhỏ bé
audio
now
Hiện nay
audio
best
tốt nhất
audio
world
thế giới
audio
where
Ở đâu
audio
more
hơn
audio
there
ở đó
audio
farm
nông trại
audio
say
nói
audio
because
bởi vì
audio
good
Tốt
audio
vegetables
rau
audio
find
tìm thấy
audio
around
xung quanh
audio
international
quốc tế
audio
center
trung tâm
audio
area
khu vực
audio
help
giúp đỡ
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
continue
Tiếp tục
audio
come
đến
audio
much
nhiều
audio
also
Mà còn
audio
reduce
giảm bớt
audio
change
thay đổi
audio
increase
tăng
audio
able
có thể
audio
high
cao
audio
buy
mua
audio
difficult
khó
audio
dry
khô
audio
weather
thời tiết
audio
soft
mềm mại
audio
animal
động vật
audio
part
phần
audio
keep
giữ
audio
use
sử dụng
audio
benefit
lợi ích
audio
person
người
audio
after
sau đó
audio
lost
mất
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
amount
số tiền
audio
growth
sự phát triển
audio
ground
đất
audio
prevent
ngăn chặn
audio
leading
dẫn đầu
audio
over
qua
audio
amount
số tiền
audio
growth
sự phát triển
audio
ground
đất
audio
prevent
ngăn chặn
audio
leading
dẫn đầu
audio
over
qua
audio
period
Giai đoạn
audio
even
thậm chí
audio
productivity
năng suất
audio
take
lấy
audio
fix
sửa chữa
audio
as
BẰNG
audio
land
đất
audio
flexible
linh hoạt
audio
plant
thực vật
audio
process
quá trình
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
source
nguồn
audio
plastic
nhựa
audio
loss
sự mất mát
audio
well
Tốt
audio
else
khác
audio
retain
giữ lại
audio
source
nguồn
audio
plastic
nhựa
audio
loss
sự mất mát
audio
well
Tốt
audio
else
khác
audio
retain
giữ lại
audio
matter
vấn đề
audio
set
bộ
audio
quantity
Số lượng
audio
waste
rác thải
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fuel
nhiên liệu
audio
africa
Châu phi
audio
production
sản xuất
audio
lot
nhiều
audio
professor
giáo sư
audio
state
tình trạng
audio
fuel
nhiên liệu
audio
africa
Châu phi
audio
production
sản xuất
audio
lot
nhiều
audio
professor
giáo sư
audio
state
tình trạng
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
organic
hữu cơ
audio
labor
nhân công
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
cover
che
audio
continent
lục địa
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
corn
ngô
audio
harvest
mùa gặt
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
cover
che
audio
continent
lục địa
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
corn
ngô
audio
harvest
mùa gặt
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
drought
hạn hán
audio
remains
còn lại
audio
tropical
nhiệt đới
audio
lock
khóa
audio
cell
tế bào
audio
organ
cơ quan
audio
possession
chiếm hữu
audio
apart
riêng biệt
audio
severe
nghiêm trọng
audio
soil
đất
audio
sheet
tờ giấy
audio
layer
lớp
audio
yield
năng suất
audio
crop
mùa vụ
audio
sandy
cát
audio
container
thùng chứa
audio
productive
năng suất
audio
climate
khí hậu
View less

Other articles