flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

European Beekeepers Alert onCatastrophic' Harvest

Save News
2022-10-28 22:30:16
Translation suggestions
European Beekeepers Alert on ‘Catastrophic' Harvest
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

hoang son Duong
0 0
2022-10-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
large
lớn
audio
group
nhóm
audio
meeting
cuộc họp
audio
week
tuần
audio
change
thay đổi
audio
both
cả hai
audio
large
lớn
audio
group
nhóm
audio
meeting
cuộc họp
audio
week
tuần
audio
change
thay đổi
audio
both
cả hai
audio
world
thế giới
audio
food
đồ ăn
audio
also
Mà còn
audio
much
nhiều
audio
past
quá khứ
audio
only
chỉ một
audio
percent
phần trăm
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
keep
giữ
audio
however
Tuy nhiên
audio
consider
coi như
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
today
Hôm nay
audio
might
có thể
audio
want
muốn
audio
close
đóng
audio
young
trẻ
audio
people
mọi người
audio
event
sự kiện
audio
president
chủ tịch
audio
because
bởi vì
audio
depend
phụ thuộc
audio
grow
phát triển
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
there
ở đó
audio
without
không có
audio
big
to lớn
audio
report
báo cáo
audio
amount
số lượng
audio
many
nhiều
audio
winter
mùa đông
audio
problem
vấn đề
audio
other
khác
audio
too
cũng vậy
audio
between
giữa
audio
each
mỗi
audio
part
phần
audio
use
sử dụng
audio
again
lại
audio
under
dưới
audio
help
giúp đỡ
audio
make
làm
audio
better
tốt hơn
audio
computer
máy tính
audio
program
chương trình
audio
find
tìm thấy
audio
start
bắt đầu
audio
wide
rộng
audio
special
đặc biệt
audio
black
đen
audio
still
vẫn
audio
difficult
khó
audio
animal
động vật
audio
eat
ăn
audio
drink
uống
audio
new
mới
audio
area
khu vực
audio
fine
khỏe
audio
put
đặt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
able
có thể
audio
supply
cung cấp
audio
as
BẰNG
audio
since
từ
audio
situation
tình huống
audio
career
sự nghiệp
audio
able
có thể
audio
supply
cung cấp
audio
as
BẰNG
audio
since
từ
audio
situation
tình huống
audio
career
sự nghiệp
audio
raise
nâng lên
audio
take
lấy
audio
expert
chuyên gia
audio
based
dựa trên
audio
collect
sưu tầm
audio
issue
vấn đề
audio
plant
thực vật
audio
affect
ảnh hưởng
audio
kind
loại
audio
upon
trên
audio
permit
cho phép làm gì
audio
range
phạm vi
audio
need
nhu cầu
audio
found
thành lập
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
extra
thêm
audio
damage
hư hại
audio
local
địa phương
audio
place
địa điểm
audio
store
cửa hàng
audio
apply
áp dụng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
completely
hoàn toàn
audio
europe
Châu Âu
audio
chance
cơ hội
audio
risk
rủi ro
audio
north
phía bắc
audio
through
bởi vì
audio
completely
hoàn toàn
audio
europe
Châu Âu
audio
chance
cơ hội
audio
risk
rủi ro
audio
north
phía bắc
audio
through
bởi vì
audio
others
người khác
audio
emergency
khẩn cấp
audio
pay
chi trả
audio
should
nên
audio
own
sở hữu
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chemical
hóa chất
audio
production
sản xuất
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
work
công việc
audio
get
lấy
audio
entire
toàn bộ
audio
chemical
hóa chất
audio
production
sản xuất
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
work
công việc
audio
get
lấy
audio
entire
toàn bộ
audio
then
sau đó
audio
organic
hữu cơ
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
live
trực tiếp
audio
alert
báo động
audio
harvest
mùa gặt
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
harmful
có hại
audio
parasite
ký sinh trùng
audio
live
trực tiếp
audio
alert
báo động
audio
harvest
mùa gặt
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
harmful
có hại
audio
parasite
ký sinh trùng
audio
hunger
đói
audio
protein
chất đạm
audio
survive
tồn tại
audio
retirement
nghỉ hưu
audio
authorization
ủy quyền
audio
climate
khí hậu
audio
announcement
thông báo
audio
react
phản ứng
audio
consume
tiêu thụ
audio
surface
bề mặt
audio
permission
sự cho phép
View less

Other articles