flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Musk Takes over Twitter, What's Next?

Save News
2022-10-28 22:30:07
Translation suggestions
Musk Takes over Twitter, What's Next?
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Trần Lâm Khánh Linh
0 0
2022-10-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
next
Kế tiếp
audio
immediately
ngay lập tức
audio
top
đứng đầu
audio
service
dịch vụ
audio
after
sau đó
audio
billion
tỷ
audio
next
Kế tiếp
audio
immediately
ngay lập tức
audio
top
đứng đầu
audio
service
dịch vụ
audio
after
sau đó
audio
billion
tỷ
audio
company
công ty
audio
thursday
thứ năm
audio
note
ghi chú
audio
small
bé nhỏ
audio
blue
màu xanh da trời
audio
april
tháng tư
audio
buy
mua
audio
time
thời gian
audio
goal
mục tiêu
audio
into
vào trong
audio
free
miễn phí
audio
later
sau đó
audio
provide
cung cấp
audio
enough
đủ
audio
information
thông tin
audio
number
con số
audio
action
hoạt động
audio
complete
hoàn thành
audio
friday
Thứ sáu
audio
night
đêm
audio
comment
bình luận
audio
reason
lý do
audio
because
bởi vì
audio
important
quan trọng
audio
future
tương lai
audio
where
Ở đâu
audio
wide
rộng
audio
without
không có
audio
make
làm
audio
more
hơn
audio
money
tiền bạc
audio
become
trở nên
audio
also
Mà còn
audio
most
hầu hết
audio
world
thế giới
audio
university
trường đại học
audio
business
việc kinh doanh
audio
school
trường học
audio
change
thay đổi
audio
bad
xấu
audio
want
muốn
audio
just
chỉ
audio
things
đồ đạc
audio
hear
nghe
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
end
kết thúc
audio
account
tài khoản
audio
president
chủ tịch
audio
january
tháng Giêng
audio
return
trở lại
audio
rise
tăng lên
audio
fly
bay
audio
technology
công nghệ
audio
like
giống
audio
face
khuôn mặt
audio
other
khác
audio
percent
phần trăm
audio
create
tạo nên
audio
difficult
khó
audio
come
đến
audio
high
cao
audio
level
mức độ
audio
electronic
điện tử
audio
way
đường
audio
limit
giới hạn
audio
resort
khu nghỉ mát
audio
tell
kể
audio
large
lớn
audio
people
mọi người
audio
idea
ý tưởng
audio
product
sản phẩm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
send
gửi
audio
over
qua
audio
place
địa điểm
audio
speech
lời nói
audio
public
công cộng
audio
range
phạm vi
audio
send
gửi
audio
over
qua
audio
place
địa điểm
audio
speech
lời nói
audio
public
công cộng
audio
range
phạm vi
audio
latest
mới nhất
audio
position
chức vụ
audio
since
từ
audio
as
BẰNG
audio
direction
phương hướng
audio
market
chợ
audio
control
điều khiển
audio
acquire
giành được
audio
process
quá trình
audio
possible
khả thi
audio
consumer
người tiêu dùng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
goods
hàng hóa
audio
deal
thỏa thuận
audio
offer
lời đề nghị
audio
common
chung
audio
digital
điện tử
audio
town
thị trấn
audio
goods
hàng hóa
audio
deal
thỏa thuận
audio
offer
lời đề nghị
audio
common
chung
audio
digital
điện tử
audio
town
thị trấn
audio
run
chạy
audio
earlier
trước đó
audio
content
nội dung
audio
risk
rủi ro
audio
own
sở hữu
audio
europe
Châu Âu
audio
relatively
tương đối
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
series
loạt
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
then
sau đó
audio
legal
hợp pháp
audio
state
tình trạng
audio
series
loạt
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
then
sau đó
audio
legal
hợp pháp
audio
state
tình trạng
audio
square
quảng trường
audio
manner
thái độ
audio
reach
với tới
audio
press
nhấn
audio
former
trước
audio
major
lớn lao
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
line
dòng
audio
fake
giả mạo
audio
platform
nền tảng
audio
internal
nội bộ
audio
harmful
có hại
audio
symbol
biểu tượng
audio
line
dòng
audio
fake
giả mạo
audio
platform
nền tảng
audio
internal
nội bộ
audio
harmful
có hại
audio
symbol
biểu tượng
audio
doubtful
nghi ngờ
audio
penalty
hình phạt
audio
influential
có ảnh hưởng
audio
attack
tấn công
audio
extreme
vô cùng
audio
civilization
nền văn minh
audio
violence
bạo lực
audio
severe
nghiêm trọng
audio
financial
tài chính
audio
identify
nhận dạng
audio
proceeding
tiến hành
audio
constantly
liên tục
View less

Other articles