flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Phrasal Verbs with Fall 

Save News
2022-10-27 22:30:34
Translation suggestions
Phrasal Verbs with Fall 
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Trịnh Hồng Khánh
0 0
2023-02-02
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
season
mùa
audio
drop
làm rơi
audio
change
thay đổi
audio
color
màu sắc
audio
also
Mà còn
audio
time
thời gian
audio
season
mùa
audio
drop
làm rơi
audio
change
thay đổi
audio
color
màu sắc
audio
also
Mà còn
audio
time
thời gian
audio
vegetables
rau
audio
most
hầu hết
audio
green
màu xanh lá
audio
red
màu đỏ
audio
area
khu vực
audio
between
giữa
audio
more
hơn
audio
often
thường
audio
add
thêm vào
audio
mean
nghĩa là
audio
different
khác biệt
audio
short
ngắn
audio
behind
phía sau
audio
main
chủ yếu
audio
come
đến
audio
after
sau đó
audio
give
đưa cho
audio
special
đặc biệt
audio
meaning
nghĩa
audio
let's
hãy
audio
start
bắt đầu
audio
example
ví dụ
audio
into
vào trong
audio
begin
bắt đầu
audio
without
không có
audio
might
có thể
audio
say
nói
audio
animal
động vật
audio
question
câu hỏi
audio
before
trước
audio
business
việc kinh doanh
audio
person
người
audio
action
hoạt động
audio
expect
trông chờ
audio
result
kết quả
audio
end
kết thúc
audio
continue
Tiếp tục
audio
someone
người nào đó
audio
feel
cảm thấy
audio
strong
mạnh
audio
care
quan tâm
audio
because
bởi vì
audio
first
Đầu tiên
audio
hear
nghe
audio
idea
ý tưởng
audio
believe
tin tưởng
audio
old
audio
fun
vui vẻ
audio
listen
Nghe
audio
use
sử dụng
audio
correct
Chính xác
audio
bad
xấu
audio
consider
coi như
audio
answer
trả lời
audio
here
đây
audio
reason
lý do
audio
now
Hiện nay
audio
try
thử
audio
soon
sớm
audio
contact
liên hệ
audio
each
mỗi
audio
other
khác
audio
people
mọi người
audio
eye
mắt
audio
report
báo cáo
audio
like
giống
audio
love
yêu
audio
next
Kế tiếp
audio
see
nhìn thấy
audio
ask
hỏi
audio
day
ngày
audio
difficult
khó
audio
group
nhóm
audio
both
cả hai
audio
way
đường
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
usually
thường
audio
as
BẰNG
audio
appear
xuất hiện
audio
popular
phổ biến
audio
individual
cá nhân
audio
suggest
gợi ý
audio
usually
thường
audio
as
BẰNG
audio
appear
xuất hiện
audio
popular
phổ biến
audio
individual
cá nhân
audio
suggest
gợi ý
audio
talk
nói chuyện
audio
either
hoặc
audio
kind
loại
audio
take
lấy
audio
possible
khả thi
audio
even
thậm chí
audio
yourself
bản thân bạn
audio
usual
thường
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
language
ngôn ngữ
audio
fall
ngã
audio
such
như là
audio
turn
xoay
audio
common
chung
audio
interest
quan tâm
audio
language
ngôn ngữ
audio
fall
ngã
audio
such
như là
audio
turn
xoay
audio
common
chung
audio
interest
quan tâm
audio
word
từ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
else
khác
audio
form
hình thức
audio
lot
nhiều
audio
statement
tuyên bố
audio
work
công việc
audio
involve
liên quan
audio
else
khác
audio
form
hình thức
audio
lot
nhiều
audio
statement
tuyên bố
audio
work
công việc
audio
involve
liên quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
basic
cơ bản
audio
landscape
phong cảnh
audio
trap
cạm bẫy
audio
lively
sống động
audio
seasonal
theo mùa
audio
trick
lừa
audio
basic
cơ bản
audio
landscape
phong cảnh
audio
trap
cạm bẫy
audio
lively
sống động
audio
seasonal
theo mùa
audio
trick
lừa
audio
couple
cặp đôi
audio
literal
theo nghĩa đen
audio
squash
audio
literally
theo đúng nghĩa đen
audio
debt
món nợ
audio
explore
khám phá
audio
connection
sự liên quan
audio
fell
rơi
audio
desire
sự mong muốn
View less

Other articles