flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Japan Wants More People to Use Digital Identification

Save News
2022-10-26 22:30:24
Translation suggestions
Japan Wants More People to Use Digital Identification
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
more
hơn
audio
people
mọi người
audio
use
sử dụng
audio
government
chính phủ
audio
idea
ý tưởng
audio
number
con số
audio
more
hơn
audio
people
mọi người
audio
use
sử dụng
audio
government
chính phủ
audio
idea
ý tưởng
audio
number
con số
audio
health
sức khỏe
audio
now
Hiện nay
audio
late
muộn
audio
change
thay đổi
audio
strong
mạnh
audio
current
hiện hành
audio
continue
Tiếp tục
audio
than
hơn
audio
few
một vài
audio
card
thẻ
audio
system
hệ thống
audio
many
nhiều
audio
information
thông tin
audio
might
có thể
audio
there
ở đó
audio
other
khác
audio
paper
giấy
audio
business
việc kinh doanh
audio
person
người
audio
require
yêu cầu
audio
bring
mang đến
audio
quality
chất lượng
audio
also
Mà còn
audio
carefully
cẩn thận
audio
save
cứu
audio
say
nói
audio
create
tạo nên
audio
however
Tuy nhiên
audio
trust
lòng tin
audio
too
cũng vậy
audio
much
nhiều
audio
because
bởi vì
audio
history
lịch sử
audio
before
trước
audio
during
trong lúc
audio
world
thế giới
audio
music
âm nhạc
audio
share
chia sẻ
audio
new
mới
audio
machine
máy móc
audio
time
thời gian
audio
back
mặt sau
audio
deadline
thời hạn
audio
only
chỉ một
audio
half
một nửa
audio
keep
giữ
audio
technology
công nghệ
audio
picture
hình ảnh
audio
university
trường đại học
audio
step
bước chân
audio
just
chỉ
audio
interview
phỏng vấn
audio
win
thắng
audio
difficult
khó
audio
ask
hỏi
audio
document
tài liệu
audio
job
công việc
audio
school
trường học
audio
want
muốn
audio
organization
tổ chức
audio
money
tiền bạc
audio
personal
riêng tư
audio
someone
người nào đó
audio
area
khu vực
audio
economy
kinh tế
audio
date
ngày
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
complete
hoàn thành
audio
identification
nhận dạng
audio
sign
dấu hiệu
audio
apply
áp dụng
audio
connect
kết nối
audio
public
công cộng
audio
complete
hoàn thành
audio
identification
nhận dạng
audio
sign
dấu hiệu
audio
apply
áp dụng
audio
connect
kết nối
audio
public
công cộng
audio
insurance
bảo hiểm
audio
instead
thay vì
audio
against
chống lại
audio
prefer
thích hơn
audio
cash
tiền mặt
audio
value
giá trị
audio
case
trường hợp
audio
power
quyền lực
audio
lead
chỉ huy
audio
fill
đổ đầy
audio
mail
thư
audio
expert
chuyên gia
audio
effort
cố gắng
audio
show
trình diễn
audio
local
địa phương
audio
direction
phương hướng
audio
recent
gần đây
audio
need
nhu cầu
audio
as
BẰNG
audio
license
giấy phép
audio
decade
thập kỷ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
take
lấy
audio
digital
điện tử
audio
plastic
nhựa
audio
well
Tốt
audio
medical
thuộc về y học
audio
population
dân số
audio
take
lấy
audio
digital
điện tử
audio
plastic
nhựa
audio
well
Tốt
audio
medical
thuộc về y học
audio
population
dân số
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
admission
nhập học
audio
right
Phải
audio
work
công việc
audio
hand
tay
audio
trade
buôn bán
audio
private
riêng tư
audio
admission
nhập học
audio
right
Phải
audio
work
công việc
audio
hand
tay
audio
trade
buôn bán
audio
private
riêng tư
audio
supposed
giả sử
audio
get
lấy
audio
plan
kế hoạch
audio
sector
lĩnh vực
audio
existing
hiện có
audio
lot
nhiều
audio
last
cuối cùng
audio
press
nhấn
audio
official
chính thức
audio
form
hình thức
audio
certain
chắc chắn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
major
chính
audio
transformation
sự biến đổi
audio
petition
đơn kiến ​​nghị
audio
privacy
sự riêng tư
audio
minister
bộ trưởng
audio
persuade
thuyết phục
audio
major
chính
audio
transformation
sự biến đổi
audio
petition
đơn kiến ​​nghị
audio
privacy
sự riêng tư
audio
minister
bộ trưởng
audio
persuade
thuyết phục
audio
permission
sự cho phép
audio
coin
đồng xu
audio
surveillance
giám sát
View less

Other articles