flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How Companies Are Dealing with US Restrictions on Chip Exports to China

Save News
2022-10-26 22:30:20
Translation suggestions
How Companies Are Dealing with US Restrictions on Chip Exports to China
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
department
phòng
audio
new
mới
audio
month
tháng
audio
computer
máy tính
audio
only
chỉ một
audio
also
Mà còn
audio
department
phòng
audio
new
mới
audio
month
tháng
audio
computer
máy tính
audio
only
chỉ một
audio
also
Mà còn
audio
company
công ty
audio
contain
bao gồm
audio
technology
công nghệ
audio
government
chính phủ
audio
action
hoạt động
audio
many
nhiều
audio
move
di chuyển
audio
under
dưới
audio
news
tin tức
audio
discuss
bàn luận
audio
depend
phụ thuộc
audio
policy
chính sách
audio
business
việc kinh doanh
audio
other
khác
audio
because
bởi vì
audio
large
lớn
audio
cut
cắt
audio
into
vào trong
audio
president
chủ tịch
audio
program
chương trình
audio
center
trung tâm
audio
international
quốc tế
audio
seem
có vẻ
audio
mean
nghĩa là
audio
still
vẫn
audio
sell
bán
audio
answer
trả lời
audio
nothing
Không có gì
audio
help
giúp đỡ
audio
limit
giới hạn
audio
create
tạo nên
audio
human
nhân loại
audio
note
ghi chú
audio
same
như nhau
audio
necessary
cần thiết
audio
most
hầu hết
audio
clear
thông thoáng
audio
keep
giữ
audio
able
có thể
audio
newspaper
báo
audio
sunday
chủ nhật
audio
speak
nói chuyện
audio
increase
tăng
audio
country
quốc gia
audio
number
con số
audio
use
sử dụng
audio
less
ít hơn
audio
world
thế giới
audio
end
kết thúc
audio
final
cuối cùng
audio
result
kết quả
audio
far
xa
audio
carefully
cẩn thận
audio
while
trong khi
audio
before
trước
audio
difficult
khó
audio
small
bé nhỏ
audio
make
làm
audio
late
muộn
audio
quality
chất lượng
audio
support
ủng hộ
audio
people
mọi người
audio
system
hệ thống
audio
things
đồ đạc
audio
product
sản phẩm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
affect
ảnh hưởng
audio
possible
khả thi
audio
cause
gây ra
audio
damage
hư hại
audio
manufacture
sản xuất
audio
person
người
audio
affect
ảnh hưởng
audio
possible
khả thi
audio
cause
gây ra
audio
damage
hư hại
audio
manufacture
sản xuất
audio
as
BẰNG
audio
sales
việc bán hàng
audio
vice
phó
audio
market
chợ
audio
security
bảo vệ
audio
available
có sẵn
audio
advance
nâng cao
audio
directly
trực tiếp
audio
launch
phóng
audio
growth
sự phát triển
audio
probably
có lẽ
audio
industrial
công nghiệp
audio
supply
cung cấp
audio
material
vật liệu
audio
power
quyền lực
audio
completely
hoàn toàn
audio
achieve
đạt được
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
place
nơi
audio
series
loạt
audio
earlier
trước đó
audio
forward
phía trước
audio
emergency
khẩn cấp
audio
numerous
nhiều
audio
place
nơi
audio
series
loạt
audio
earlier
trước đó
audio
forward
phía trước
audio
emergency
khẩn cấp
audio
numerous
nhiều
audio
withdraw
rút
audio
administration
sự quản lý
audio
measure
đo lường
audio
such
như là
audio
toward
theo hướng
audio
editor
biên tập viên
audio
own
sở hữu
audio
others
người khác
audio
chance
cơ hội
audio
piece
cái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
set
đặt
audio
trade
buôn bán
audio
major
lớn lao
audio
senior
người lớn tuổi
audio
director
giám đốc
audio
import
nhập khẩu
audio
set
đặt
audio
trade
buôn bán
audio
major
lớn lao
audio
senior
người lớn tuổi
audio
director
giám đốc
audio
import
nhập khẩu
audio
off
tắt
audio
advanced
trình độ cao
audio
reach
với tới
audio
statement
tuyên bố
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
stay
ở lại
audio
chain
xích
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plan
kế hoạch
audio
commerce
thương mại
audio
remains
còn lại
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
nervous
lo lắng
audio
enforce
thi hành
audio
plan
kế hoạch
audio
commerce
thương mại
audio
remains
còn lại
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
nervous
lo lắng
audio
enforce
thi hành
audio
promise
hứa
audio
embassy
đại sứ quán
audio
chip
chip
audio
export
xuất khẩu
audio
severe
nghiêm trọng
audio
strengthen
tăng cường
audio
equality
bình đẳng
audio
financial
tài chính
audio
explore
khám phá
audio
strategic
chiến lược
audio
destruction
sự phá hủy
audio
abuse
lạm dụng
audio
military
quân đội
View less

Other articles