flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Meta Demonstrates AI-Powered Speech-to-Speech Translation System

Save News
2022-10-26 22:30:07
Translation suggestions
Meta Demonstrates AI-Powered Speech-to-Speech Translation System
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
system
hệ thống
audio
parent
cha mẹ
audio
company
công ty
audio
technology
công nghệ
audio
between
giữa
audio
project
dự án
audio
system
hệ thống
audio
parent
cha mẹ
audio
company
công ty
audio
technology
công nghệ
audio
between
giữa
audio
project
dự án
audio
different
khác biệt
audio
because
bởi vì
audio
train
xe lửa
audio
very
rất
audio
large
lớn
audio
many
nhiều
audio
produce
sản xuất
audio
most
hầu hết
audio
correct
Chính xác
audio
now
Hiện nay
audio
than
hơn
audio
help
giúp đỡ
audio
make
làm
audio
international
quốc tế
audio
better
tốt hơn
audio
problem
vấn đề
audio
there
ở đó
audio
example
ví dụ
audio
first
Đầu tiên
audio
into
vào trong
audio
back
mặt sau
audio
part
phần
audio
team
đội
audio
people
mọi người
audio
also
Mà còn
audio
down
xuống
audio
create
tạo nên
audio
year
năm
audio
new
mới
audio
behind
phía sau
audio
world
thế giới
audio
other
khác
audio
goal
mục tiêu
audio
build
xây dựng
audio
ability
khả năng
audio
anyone
bất cứ ai
audio
deliver
giao
audio
within
ở trong
audio
compare
so sánh
audio
sure
Chắc chắn
audio
use
sử dụng
audio
same
như nhau
audio
more
hơn
audio
future
tương lai
audio
however
Tuy nhiên
audio
still
vẫn
audio
only
chỉ một
audio
able
có thể
audio
full
đầy
audio
time
thời gian
audio
difficult
khó
audio
change
thay đổi
audio
computer
máy tính
audio
human
nhân loại
audio
information
thông tin
audio
simple
đơn giản
audio
short
ngắn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
way
cách
audio
directly
trực tiếp
audio
speech
lời nói
audio
language
ngôn ngữ
audio
target
mục tiêu
audio
effort
cố gắng
audio
way
cách
audio
directly
trực tiếp
audio
speech
lời nói
audio
language
ngôn ngữ
audio
target
mục tiêu
audio
effort
cố gắng
audio
recent
gần đây
audio
ever
bao giờ
audio
process
quá trình
audio
across
sang
audio
latest
mới nhất
audio
as
BẰNG
audio
several
một số
audio
similar
tương tự
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
purpose
mục đích
audio
tool
dụng cụ
audio
chief
người đứng đầu
audio
mark
đánh dấu
audio
greatly
rất nhiều
audio
communication
giao tiếp
audio
purpose
mục đích
audio
tool
dụng cụ
audio
chief
người đứng đầu
audio
mark
đánh dấu
audio
greatly
rất nhiều
audio
communication
giao tiếp
audio
such
như là
audio
version
phiên bản
audio
through
bởi vì
audio
earlier
trước đó
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
perform
biểu diễn
audio
form
hình thức
audio
general
tổng quan
audio
get
lấy
audio
then
sau đó
audio
cover
che phủ
audio
perform
biểu diễn
audio
form
hình thức
audio
general
tổng quan
audio
get
lấy
audio
then
sau đó
audio
cover
che phủ
audio
statement
tuyên bố
audio
model
người mẫu
audio
work
công việc
audio
progress
tiến triển
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
complex
phức tạp
audio
intelligence
trí thông minh
audio
arms
cánh tay
audio
normally
thông thường
audio
artificial
nhân tạo
audio
convert
chuyển thành
audio
complex
phức tạp
audio
intelligence
trí thông minh
audio
arms
cánh tay
audio
normally
thông thường
audio
artificial
nhân tạo
audio
convert
chuyển thành
audio
represent
đại diện
audio
universal
phổ quát
audio
communicate
giao tiếp
audio
currently
Hiện nay
audio
text
chữ
audio
feed
cho ăn
audio
dialect
phương ngữ
View less

Other articles