flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

NASA DevelopsLunar Backpack' to Support Future Moon Exploration

Save News
2022-05-08 22:30:18
Translation suggestions
NASA Develops ‘Lunar Backpack' to Support Future Moon Exploration
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
support
ủng hộ
audio
future
tương lai
audio
space
không gian
audio
system
hệ thống
audio
map
bản đồ
audio
provide
cung cấp
audio
support
ủng hộ
audio
future
tương lai
audio
space
không gian
audio
system
hệ thống
audio
map
bản đồ
audio
provide
cung cấp
audio
technology
công nghệ
audio
produce
sản xuất
audio
environment
môi trường
audio
together
cùng nhau
audio
develop
phát triển
audio
mountain
núi
audio
company
công ty
audio
project
dự án
audio
use
sử dụng
audio
second
thứ hai
audio
create
tạo nên
audio
sun
mặt trời
audio
help
giúp đỡ
audio
during
trong lúc
audio
day
ngày
audio
night
đêm
audio
president
chủ tịch
audio
important
quan trọng
audio
carry
mang
audio
program
chương trình
audio
return
trở lại
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
flight
chuyến bay
audio
center
trung tâm
audio
like
giống
audio
both
cả hai
audio
also
Mà còn
audio
far
xa
audio
come
đến
audio
research
nghiên cứu
audio
new
mới
audio
because
bởi vì
audio
near
gần
audio
become
trở nên
audio
part
phần
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
send
gửi
audio
area
khu vực
audio
however
Tuy nhiên
audio
little
nhỏ bé
audio
difficult
khó
audio
team
đội
audio
next
Kế tiếp
audio
size
kích cỡ
audio
current
hiện hành
audio
goal
mục tiêu
audio
easy
dễ
audio
find
tìm thấy
audio
protect
bảo vệ
audio
bag
cái túi
audio
things
đồ đạc
audio
back
mặt sau
audio
other
khác
audio
equipment
thiết bị
audio
tell
kể
audio
where
Ở đâu
audio
give
đưa cho
audio
someone
người nào đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
big
lớn
audio
agency
hãng
audio
device
thiết bị
audio
guide
hướng dẫn
audio
as
BẰNG
audio
release
giải phóng
audio
big
lớn
audio
agency
hãng
audio
device
thiết bị
audio
guide
hướng dẫn
audio
as
BẰNG
audio
release
giải phóng
audio
operate
vận hành
audio
vice
phó
audio
land
đất
audio
since
từ
audio
ensure
đảm bảo
audio
show
trình diễn
audio
destination
điểm đến
audio
several
một số
audio
similar
tương tự
audio
kind
loại
audio
direction
phương hướng
audio
achieve
đạt được
audio
survey
sự khảo sát
audio
examine
nghiên cứu
audio
place
địa điểm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ground
mặt đất
audio
through
bởi vì
audio
light
ánh sáng
audio
measure
đo lường
audio
view
xem
audio
per
mỗi
audio
ground
mặt đất
audio
through
bởi vì
audio
light
ánh sáng
audio
measure
đo lường
audio
view
xem
audio
per
mỗi
audio
mark
đánh dấu
audio
version
phiên bản
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
south
miền nam
audio
private
riêng tư
audio
press
nhấn
audio
science
khoa học
audio
reach
với tới
audio
model
người mẫu
audio
south
miền nam
audio
private
riêng tư
audio
press
nhấn
audio
science
khoa học
audio
reach
với tới
audio
model
người mẫu
audio
work
công việc
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
particular
cụ thể
audio
right
Phải
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
global
toàn cầu
audio
territory
lãnh thổ
audio
assistance
hỗ trợ
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
shrink
co lại
audio
radiation
bức xạ
audio
global
toàn cầu
audio
territory
lãnh thổ
audio
assistance
hỗ trợ
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
shrink
co lại
audio
radiation
bức xạ
audio
objective
khách quan
audio
navigation
điều hướng
audio
interfere
can thiệp
audio
torch
ngọn đuốc
audio
electronics
thiết bị điện tử
audio
object
sự vật
audio
lunar
âm lịch
audio
exploration
thăm dò
audio
critical
phê bình
audio
landing
hạ cánh
audio
pole
cực
audio
explore
khám phá
audio
surface
bề mặt
View less

Other articles