flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Let's Get to the 'Root of the Problem'

Save News
2022-05-07 22:30:59
Translation suggestions
Let's Get to the 'Root of the Problem'
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
let's
hãy
audio
problem
vấn đề
audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
today
Hôm nay
audio
important
quan trọng
audio
let's
hãy
audio
problem
vấn đề
audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
today
Hôm nay
audio
important
quan trọng
audio
part
phần
audio
every
mọi
audio
most
hầu hết
audio
grow
phát triển
audio
there
ở đó
audio
very
rất
audio
also
Mà còn
audio
water
Nước
audio
many
nhiều
audio
food
đồ ăn
audio
first
Đầu tiên
audio
put
đặt
audio
down
xuống
audio
make
làm
audio
home
trang chủ
audio
job
công việc
audio
buy
mua
audio
house
căn nhà
audio
join
tham gia
audio
might
có thể
audio
start
bắt đầu
audio
family
gia đình
audio
children
những đứa trẻ
audio
school
trường học
audio
other
khác
audio
things
đồ đạc
audio
each
mỗi
audio
just
chỉ
audio
like
giống
audio
want
muốn
audio
move
di chuyển
audio
too
cũng vậy
audio
much
nhiều
audio
way
đường
audio
use
sử dụng
audio
example
ví dụ
audio
say
nói
audio
love
yêu
audio
full
đầy
audio
people
mọi người
audio
small
bé nhỏ
audio
good
Tốt
audio
next
Kế tiếp
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
city
thành phố
audio
add
thêm vào
audio
more
hơn
audio
money
tiền bạc
audio
news
tin tức
audio
sure
Chắc chắn
audio
high
cao
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
help
giúp đỡ
audio
think
nghĩ
audio
final
cuối cùng
audio
hear
nghe
audio
few
một vài
audio
end
kết thúc
audio
until
cho đến khi
audio
time
thời gian
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
hold
giữ
audio
miss
audio
without
không có
audio
great
Tuyệt
audio
size
kích cỡ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
amount
số tiền
audio
language
ngôn ngữ
audio
talk
nói chuyện
audio
plant
thực vật
audio
below
dưới
audio
ground
đất
audio
amount
số tiền
audio
language
ngôn ngữ
audio
talk
nói chuyện
audio
plant
thực vật
audio
below
dưới
audio
ground
đất
audio
take
lấy
audio
store
cửa hàng
audio
place
địa điểm
audio
as
BẰNG
audio
connect
kết nối
audio
cause
gây ra
audio
solve
gỡ rối
audio
issue
vấn đề
audio
council
hội đồng
audio
budget
ngân sách
audio
fix
sửa chữa
audio
need
nhu cầu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
quite
khá
audio
leave
rời khỏi
audio
word
từ
audio
lack
thiếu
audio
poor
nghèo
audio
well
Tốt
audio
quite
khá
audio
leave
rời khỏi
audio
word
từ
audio
lack
thiếu
audio
poor
nghèo
audio
well
Tốt
audio
education
giáo dục
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
common
chung
audio
get
lấy
audio
foundation
sự thành lập
audio
reach
với tới
audio
common
chung
audio
get
lấy
audio
foundation
sự thành lập
audio
reach
với tới
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
complex
phức tạp
audio
disturb
quấy rầy
audio
behavior
hành vi
audio
anchor
neo
audio
strike
đánh đập
audio
explore
khám phá
audio
complex
phức tạp
audio
disturb
quấy rầy
audio
behavior
hành vi
audio
anchor
neo
audio
strike
đánh đập
audio
explore
khám phá
audio
secure
chắc chắn
audio
feed
cho ăn
audio
connection
sự liên quan
audio
careful
cẩn thận
audio
underground
bí mật
audio
vast
rộng lớn
audio
permission
sự cho phép
audio
extent
phạm vi
View less

Other articles