flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

In Bolivia, Prisoners Can Reduce Jail Time by Reading Books

Save News
2022-05-06 22:30:16
Translation suggestions
In Bolivia, Prisoners Can Reduce Jail Time by Reading Books
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Loc nguyen huynh
0 0
2022-05-09
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reduce
giảm bớt
audio
time
thời gian
audio
new
mới
audio
way
đường
audio
government
chính phủ
audio
program
chương trình
audio
reduce
giảm bớt
audio
time
thời gian
audio
new
mới
audio
way
đường
audio
government
chính phủ
audio
program
chương trình
audio
behind
phía sau
audio
date
ngày
audio
after
sau đó
audio
improve
cải thiện
audio
ability
khả năng
audio
also
Mà còn
audio
give
đưa cho
audio
hope
mong
audio
face
khuôn mặt
audio
money
tiền bạc
audio
far
xa
audio
part
phần
audio
read
đọc
audio
year
năm
audio
hard
cứng
audio
people
mọi người
audio
like
giống
audio
family
gia đình
audio
outside
ngoài
audio
there
ở đó
audio
here
đây
audio
example
ví dụ
audio
just
chỉ
audio
write
viết
audio
office
văn phòng
audio
encourage
khuyến khích
audio
begin
bắt đầu
audio
group
nhóm
audio
human
nhân loại
audio
watch
đồng hồ
audio
health
sức khỏe
audio
care
quan tâm
audio
mind
tâm trí
audio
contact
liên hệ
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
hospital
bệnh viện
audio
business
việc kinh doanh
audio
employee
người lao động
audio
make
làm
audio
someone
người nào đó
audio
more
hơn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sure
chắc chắn
audio
ahead
phía trước
audio
release
giải phóng
audio
similar
tương tự
audio
effort
cố gắng
audio
process
quá trình
audio
sure
chắc chắn
audio
ahead
phía trước
audio
release
giải phóng
audio
similar
tương tự
audio
effort
cố gắng
audio
process
quá trình
audio
already
đã
audio
over
qua
audio
least
ít nhất
audio
case
trường hợp
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
as
như
audio
earlier
trước đó
audio
chance
cơ hội
audio
aim
mục tiêu
audio
pay
chi trả
audio
education
giáo dục
audio
as
như
audio
earlier
trước đó
audio
chance
cơ hội
audio
aim
mục tiêu
audio
pay
chi trả
audio
education
giáo dục
audio
lack
thiếu
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
deal
thỏa thuận
audio
given
được cho
audio
gain
nhận được
audio
get
lấy
audio
social
xã hội
audio
income
thu nhập
audio
deal
thỏa thuận
audio
given
được cho
audio
gain
nhận được
audio
get
lấy
audio
social
xã hội
audio
income
thu nhập
audio
whole
trọn
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
official
chính thức
audio
assistance
hỗ trợ
audio
universe
vũ trụ
audio
jail
nhà tù
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
capital
thủ đô
audio
official
chính thức
audio
assistance
hỗ trợ
audio
universe
vũ trụ
audio
jail
nhà tù
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
capital
thủ đô
audio
mental
tâm thần
View less

Other articles