flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Hydrogen-powered Passenger Boat to Launch in San Francisco

Save News
2022-05-06 22:30:11
Translation suggestions
Hydrogen-powered Passenger Boat to Launch in San Francisco
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
boat
thuyền
audio
new
mới
audio
say
nói
audio
sea
biển
audio
change
thay đổi
audio
begin
bắt đầu
audio
boat
thuyền
audio
new
mới
audio
say
nói
audio
sea
biển
audio
change
thay đổi
audio
begin
bắt đầu
audio
city
thành phố
audio
june
tháng sáu
audio
system
hệ thống
audio
into
vào trong
audio
electricity
điện
audio
sound
âm thanh
audio
project
dự án
audio
first
Đầu tiên
audio
world
thế giới
audio
idea
ý tưởng
audio
while
trong khi
audio
come
đến
audio
use
sử dụng
audio
less
ít hơn
audio
move
di chuyển
audio
top
đứng đầu
audio
speed
tốc độ
audio
hour
giờ
audio
day
ngày
audio
become
trở nên
audio
many
nhiều
audio
clean
lau dọn
audio
make
làm
audio
technology
công nghệ
audio
than
hơn
audio
other
khác
audio
because
bởi vì
audio
only
chỉ một
audio
water
Nước
audio
high
cao
audio
large
lớn
audio
far
xa
audio
where
Ở đâu
audio
think
nghĩ
audio
wait
Chờ đợi
audio
more
hơn
audio
difficult
khó
audio
ship
tàu thủy
audio
equipment
thiết bị
audio
level
mức độ
audio
quality
chất lượng
audio
time
thời gian
audio
give
đưa cho
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
special
đặc biệt
audio
passenger
hành khách
audio
launch
phóng
audio
across
sang
audio
several
một số
audio
completely
hoàn toàn
audio
special
đặc biệt
audio
passenger
hành khách
audio
launch
phóng
audio
across
sang
audio
several
một số
audio
completely
hoàn toàn
audio
kind
loại
audio
power
quyền lực
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
as
BẰNG
audio
method
phương pháp
audio
leader
lãnh đạo
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
efficient
có hiệu quả
audio
process
quá trình
audio
lead
chỉ huy
audio
energy
năng lượng
audio
source
nguồn
audio
purpose
mục đích
audio
cause
gây ra
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
attention
chú ý
audio
set
bộ
audio
fuel
nhiên liệu
audio
gas
khí đốt
audio
nearby
gần đó
audio
chief
người đứng đầu
audio
attention
chú ý
audio
set
bộ
audio
fuel
nhiên liệu
audio
gas
khí đốt
audio
nearby
gần đó
audio
chief
người đứng đầu
audio
executive
điều hành
audio
such
như là
audio
expertise
chuyên môn
audio
point
điểm
audio
piece
cái
audio
turn
xoay
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
focus
tập trung
audio
state
tình trạng
audio
heat
nhiệt
audio
focus
tập trung
audio
state
tình trạng
audio
heat
nhiệt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
hydrogen
hydro
audio
vessel
tàu
audio
cruise
du thuyền
audio
convert
chuyển thành
audio
marine
hàng hải
audio
form
hình thức
audio
hydrogen
hydro
audio
vessel
tàu
audio
cruise
du thuyền
audio
convert
chuyển thành
audio
marine
hàng hải
audio
pace
nhịp độ
audio
cell
tế bào
audio
emission
khí thải
audio
bay
vịnh
audio
aircraft
phi cơ
audio
ferry
phà
audio
sense
giác quan
View less

Other articles