flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What Are Dangling Participles?

Save News
2022-05-05 22:30:45
Translation suggestions
What Are Dangling Participles?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reduce
giảm bớt
audio
learn
học hỏi
audio
correct
Chính xác
audio
let's
hãy
audio
start
bắt đầu
audio
few
một vài
audio
reduce
giảm bớt
audio
learn
học hỏi
audio
correct
Chính xác
audio
let's
hãy
audio
start
bắt đầu
audio
few
một vài
audio
important
quan trọng
audio
walk
đi bộ
audio
into
vào trong
audio
small
bé nhỏ
audio
shop
cửa hàng
audio
see
nhìn thấy
audio
contain
bao gồm
audio
many
nhiều
audio
same
như nhau
audio
things
đồ đạc
audio
water
Nước
audio
high
cao
audio
also
Mà còn
audio
different
khác biệt
audio
like
giống
audio
because
bởi vì
audio
come
đến
audio
much
nhiều
audio
past
quá khứ
audio
special
đặc biệt
audio
often
thường
audio
other
khác
audio
give
đưa cho
audio
information
thông tin
audio
consider
coi như
audio
example
ví dụ
audio
here
đây
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
together
cùng nhau
audio
way
đường
audio
lost
mất
audio
space
không gian
audio
people
mọi người
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
might
có thể
audio
know
biết
audio
answer
trả lời
audio
close
đóng
audio
keep
giữ
audio
between
giữa
audio
become
trở nên
audio
include
bao gồm
audio
there
ở đó
audio
use
sử dụng
audio
voice
tiếng nói
audio
bed
giường
audio
room
phòng
audio
desk
bàn làm việc
audio
expand
mở rộng
audio
full
đầy
audio
report
báo cáo
audio
while
trong khi
audio
help
giúp đỡ
audio
life
mạng sống
audio
remember
nhớ
audio
mind
tâm trí
audio
large
lớn
audio
more
hơn
audio
future
tương lai
audio
difficult
khó
audio
very
rất
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
part
phần
audio
issue
vấn đề
audio
among
giữa
audio
instead
thay vì
audio
as
BẰNG
audio
ingredient
nguyên liệu
audio
part
phần
audio
issue
vấn đề
audio
among
giữa
audio
instead
thay vì
audio
as
BẰNG
audio
ingredient
nguyên liệu
audio
present
hiện tại
audio
extra
thêm
audio
appear
xuất hiện
audio
case
trường hợp
audio
situation
tình huống
audio
kind
loại
audio
position
chức vụ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
connect
kết nối
audio
common
chung
audio
communication
giao tiếp
audio
others
người khác
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
connect
kết nối
audio
common
chung
audio
communication
giao tiếp
audio
others
người khác
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
subject
chủ thể
audio
earlier
trước đó
audio
missing
mất tích
audio
point
điểm
audio
distance
khoảng cách
audio
chance
cơ hội
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
actually
thực sự
audio
whole
trọn
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
actually
thực sự
audio
whole
trọn
audio
neighborhood
hàng xóm
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
stay
ở lại
audio
corn
ngô
audio
raw
thô
audio
verbal
bằng lời nói
audio
identify
nhận dạng
audio
phrase
cụm từ
audio
stay
ở lại
audio
corn
ngô
audio
raw
thô
audio
verbal
bằng lời nói
audio
identify
nhận dạng
audio
phrase
cụm từ
audio
explore
khám phá
audio
sentence
câu
audio
connection
sự liên quan
audio
steep
dốc
audio
passive
thụ động
audio
clarify
làm rõ
audio
clause
điều khoản
audio
modify
biến đổi
View less

Other articles