flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study Shows Dog Personalities Not Related to Breed

Save News
2022-05-05 22:30:26
Translation suggestions
Study Shows Dog Personalities Not Related to Breed
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

linhbuii
0 0
2022-05-06
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
different
khác biệt
audio
same
như nhau
audio
university
trường đại học
audio
report
báo cáo
audio
every
mọi
audio
new
mới
audio
different
khác biệt
audio
same
như nhau
audio
university
trường đại học
audio
report
báo cáo
audio
every
mọi
audio
there
ở đó
audio
amount
số lượng
audio
between
giữa
audio
look
Nhìn
audio
park
công viên
audio
friendly
thân thiện
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
like
giống
audio
charge
thù lao
audio
animal
động vật
audio
first
Đầu tiên
audio
around
xung quanh
audio
ago
trước kia
audio
idea
ý tưởng
audio
much
nhiều
audio
more
hơn
audio
color
màu sắc
audio
learn
học hỏi
audio
answer
trả lời
audio
decide
quyết định
audio
team
đội
audio
information
thông tin
audio
however
Tuy nhiên
audio
way
đường
audio
example
ví dụ
audio
bring
mang đến
audio
back
mặt sau
audio
make
làm
audio
long
dài
audio
sound
âm thanh
audio
many
nhiều
audio
able
có thể
audio
project
dự án
audio
than
hơn
audio
most
hầu hết
audio
research
nghiên cứu
audio
difficult
khó
audio
parent
cha mẹ
audio
change
thay đổi
audio
special
đặc biệt
audio
person
người
audio
hard
cứng
audio
meeting
cuộc họp
audio
things
đồ đạc
audio
people
mọi người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
short
ngắn
audio
study
học
audio
related
có liên quan
audio
found
thành lập
audio
even
thậm chí
audio
individual
cá nhân
audio
short
ngắn
audio
study
học
audio
related
có liên quan
audio
found
thành lập
audio
even
thậm chí
audio
individual
cá nhân
audio
kind
loại
audio
as
BẰNG
audio
several
một số
audio
independent
độc lập
audio
recent
gần đây
audio
code
mã số
audio
over
qua
audio
based
dựa trên
audio
guarantee
bảo đảm
audio
place
địa điểm
audio
likely
rất có thể
audio
owner
người sở hữu
audio
data
dữ liệu
audio
ever
bao giờ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
condition
điều kiện
audio
publication
công bố
audio
huge
to lớn
audio
such
như là
audio
condition
điều kiện
audio
publication
công bố
audio
huge
to lớn
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
aim
nhằm mục đích
audio
science
khoa học
audio
press
nhấn
audio
certain
chắc chắn
audio
physical
thuộc vật chất
audio
get
lấy
audio
aim
nhằm mục đích
audio
science
khoa học
audio
press
nhấn
audio
certain
chắc chắn
audio
physical
thuộc vật chất
audio
get
lấy
audio
form
hình thức
audio
characteristic
đặc trưng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
shy
xấu hổ
audio
behavior
hành vi
audio
behave
ứng xử
audio
variation
biến thể
audio
calm
điềm tĩnh
audio
work
làm việc
audio
shy
xấu hổ
audio
behavior
hành vi
audio
behave
ứng xử
audio
variation
biến thể
audio
calm
điềm tĩnh
audio
personality
nhân cách
audio
howl
audio
nervous
lo lắng
audio
breed
giống
audio
link
liên kết
audio
connection
sự liên quan
audio
bark
vỏ cây
View less

Other articles