flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

China Promotes Coal-burning Again

Save News
2022-05-01 22:30:25
Translation suggestions
China Promotes Coal-burning Again
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Le Viet Thanh
0 0
2022-05-02
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
again
lại
audio
increase
tăng
audio
million
triệu
audio
year
năm
audio
say
nói
audio
government
chính phủ
audio
again
lại
audio
increase
tăng
audio
million
triệu
audio
year
năm
audio
say
nói
audio
government
chính phủ
audio
economy
kinh tế
audio
however
Tuy nhiên
audio
reduce
giảm bớt
audio
amount
số lượng
audio
percent
phần trăm
audio
total
tổng cộng
audio
billion
tỷ
audio
more
hơn
audio
after
sau đó
audio
factory
nhà máy
audio
foreign
nước ngoài
audio
might
có thể
audio
important
quan trọng
audio
april
tháng tư
audio
meeting
cuộc họp
audio
expand
mở rộng
audio
information
thông tin
audio
business
việc kinh doanh
audio
news
tin tức
audio
party
buổi tiệc
audio
also
Mà còn
audio
building
xây dựng
audio
help
giúp đỡ
audio
grow
phát triển
audio
world
thế giới
audio
try
thử
audio
limit
giới hạn
audio
level
mức độ
audio
want
muốn
audio
goal
mục tiêu
audio
still
vẫn
audio
expect
trông chờ
audio
people
mọi người
audio
air
không khí
audio
top
đứng đầu
audio
other
khác
audio
end
kết thúc
audio
use
sử dụng
audio
president
chủ tịch
audio
much
nhiều
audio
than
hơn
audio
share
chia sẻ
audio
research
nghiên cứu
audio
group
nhóm
audio
large
lớn
audio
half
một nửa
audio
see
nhìn thấy
audio
put
đặt
audio
down
xuống
audio
make
làm
audio
near
gần
audio
future
tương lai
audio
difficult
khó
audio
sun
mặt trời
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
course
khóa học
audio
renew
gia hạn
audio
energy
năng lượng
audio
power
quyền lực
audio
growth
sự phát triển
audio
supplies
quân nhu
audio
course
khóa học
audio
renew
gia hạn
audio
energy
năng lượng
audio
power
quyền lực
audio
growth
sự phát triển
audio
supplies
quân nhu
audio
security
bảo vệ
audio
above
bên trên
audio
even
thậm chí
audio
consumer
người tiêu dùng
audio
speech
lời nói
audio
target
mục tiêu
audio
remove
di dời
audio
as
BẰNG
audio
agency
hãng
audio
least
ít nhất
audio
need
nhu cầu
audio
almost
hầu hết
audio
supply
cung cấp
audio
normal
Bình thường
audio
process
quá trình
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
goods
hàng hóa
audio
such
như là
audio
oil
dầu
audio
publication
công bố
audio
point
điểm
audio
set
bộ
audio
goods
hàng hóa
audio
such
như là
audio
oil
dầu
audio
publication
công bố
audio
point
điểm
audio
set
bộ
audio
waste
rác thải
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
gas
khí đốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
risk
rủi ro
audio
production
sản xuất
audio
plan
kế hoạch
audio
solar
mặt trời
audio
last
cuối cùng
audio
heat
nhiệt
audio
risk
rủi ro
audio
production
sản xuất
audio
plan
kế hoạch
audio
solar
mặt trời
audio
last
cuối cùng
audio
heat
nhiệt
audio
reach
với tới
audio
state
tình trạng
audio
institute
viện
audio
interrupt
ngắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
existing
hiện có
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
radiation
bức xạ
audio
represent
đại diện
audio
attack
tấn công
audio
existing
hiện có
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
radiation
bức xạ
audio
represent
đại diện
audio
attack
tấn công
audio
infectious
truyền nhiễm
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
extinction
sự tuyệt chủng
audio
fell
rơi
audio
dependence
sự phụ thuộc
View less

Other articles