flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Major Japanese Railway Now Powered Only by Renewable Energy

Save News
2022-05-01 22:30:18
Translation suggestions
Major Japanese Railway Now Powered Only by Renewable Energy
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
now
Hiện nay
audio
only
chỉ một
audio
company
công ty
audio
train
xe lửa
audio
around
xung quanh
audio
produce
sản xuất
audio
now
Hiện nay
audio
only
chỉ một
audio
company
công ty
audio
train
xe lửa
audio
around
xung quanh
audio
produce
sản xuất
audio
change
thay đổi
audio
april
tháng tư
audio
people
mọi người
audio
city
thành phố
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
day
ngày
audio
first
Đầu tiên
audio
goal
mục tiêu
audio
little
nhỏ bé
audio
university
trường đại học
audio
also
Mà còn
audio
important
quan trọng
audio
improve
cải thiện
audio
come
đến
audio
electricity
điện
audio
increase
tăng
audio
move
di chuyển
audio
just
chỉ
audio
good
Tốt
audio
simple
đơn giản
audio
answer
trả lời
audio
action
hoạt động
audio
better
tốt hơn
audio
nothing
Không có gì
audio
way
đường
audio
see
nhìn thấy
audio
start
bắt đầu
audio
country
quốc gia
audio
year
năm
audio
percent
phần trăm
audio
far
xa
audio
behind
phía sau
audio
new
mới
audio
example
ví dụ
audio
where
Ở đâu
audio
make
làm
audio
include
bao gồm
audio
information
thông tin
audio
down
xuống
audio
most
hầu hết
audio
use
sử dụng
audio
difficult
khó
audio
number
con số
audio
together
cùng nhau
audio
total
tổng cộng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
water
nước
audio
energy
năng lượng
audio
power
quyền lực
audio
place
địa điểm
audio
average
trung bình
audio
campaign
chiến dịch
audio
water
nước
audio
energy
năng lượng
audio
power
quyền lực
audio
place
địa điểm
audio
average
trung bình
audio
campaign
chiến dịch
audio
direction
phương hướng
audio
expert
chuyên gia
audio
as
BẰNG
audio
since
từ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
effect
hiệu ứng
audio
huge
to lớn
audio
network
mạng
audio
nearby
gần đó
audio
equal
bình đẳng
audio
education
giáo dục
audio
effect
hiệu ứng
audio
huge
to lớn
audio
network
mạng
audio
nearby
gần đó
audio
equal
bình đẳng
audio
education
giáo dục
audio
fuel
nhiên liệu
audio
toward
theo hướng
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
impact
tác động
audio
major
lớn lao
audio
director
giám đốc
audio
state
tình trạng
audio
production
sản xuất
audio
right
Phải
audio
impact
tác động
audio
major
lớn lao
audio
director
giám đốc
audio
state
tình trạng
audio
production
sản xuất
audio
right
Phải
audio
professor
giáo sư
audio
official
chính thức
audio
institute
viện
audio
solar
mặt trời
audio
given
được cho
audio
off
tắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
renewable
tái tạo
audio
hydrogen
hydro
audio
generation
thế hệ
audio
rural
nông thôn
audio
publicity
công khai
audio
then
rồi
audio
renewable
tái tạo
audio
hydrogen
hydro
audio
generation
thế hệ
audio
rural
nông thôn
audio
publicity
công khai
audio
critical
phê bình
audio
utility
tính thiết thực
audio
nuclear
hạt nhân
audio
disaster
thảm họa
View less

Other articles