flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Record LargestMarsquakes' on the Red Planet

Save News
2022-05-01 22:30:14
Translation suggestions
Scientists Record Largest ‘Marsquakes' on the Red Planet
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
red
màu đỏ
audio
say
nói
audio
event
sự kiện
audio
happen
xảy ra
audio
activity
hoạt động
audio
space
không gian
audio
red
màu đỏ
audio
say
nói
audio
event
sự kiện
audio
happen
xảy ra
audio
activity
hoạt động
audio
space
không gian
audio
environment
môi trường
audio
between
giữa
audio
inside
bên trong
audio
august
tháng tám
audio
other
khác
audio
september
tháng 9
audio
international
quốc tế
audio
team
đội
audio
university
trường đại học
audio
great
Tuyệt
audio
research
nghiên cứu
audio
part
phần
audio
first
Đầu tiên
audio
late
muộn
audio
april
tháng tư
audio
than
hơn
audio
before
trước
audio
also
Mà còn
audio
far
xa
audio
where
Ở đâu
audio
october
tháng mười
audio
area
khu vực
audio
just
chỉ
audio
second
thứ hai
audio
still
vẫn
audio
both
cả hai
audio
large
lớn
audio
travel
du lịch
audio
because
bởi vì
audio
within
ở trong
audio
real
thực tế
audio
never
không bao giờ
audio
help
giúp đỡ
audio
learn
học hỏi
audio
more
hơn
audio
current
hiện hành
audio
difficult
khó
audio
center
trung tâm
audio
send
gửi
audio
back
mặt sau
audio
goal
mục tiêu
audio
each
mỗi
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
top
hàng đầu
audio
ever
bao giờ
audio
similar
tương tự
audio
device
thiết bị
audio
agency
hãng
audio
extremely
vô cùng
audio
top
hàng đầu
audio
ever
bao giờ
audio
similar
tương tự
audio
device
thiết bị
audio
agency
hãng
audio
extremely
vô cùng
audio
above
bên trên
audio
as
BẰNG
audio
study
học
audio
public
công cộng
audio
latest
mới nhất
audio
since
từ
audio
suggest
gợi ý
audio
yet
chưa
audio
directly
trực tiếp
audio
otherwise
nếu không thì
audio
instead
thay vì
audio
least
ít nhất
audio
once
một lần
audio
lead
chỉ huy
audio
energy
năng lượng
audio
data
dữ liệu
audio
experience
kinh nghiệm
audio
helpful
hữu ích
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
several
một số
audio
record
ghi
audio
such
như là
audio
publication
công bố
audio
pressure
áp lực
audio
break
phá vỡ
audio
several
một số
audio
record
ghi
audio
such
như là
audio
publication
công bố
audio
pressure
áp lực
audio
break
phá vỡ
audio
others
người khác
audio
side
bên
audio
those
những thứ kia
audio
north
phía bắc
audio
society
xã hội
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
piece
mảnh
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
then
sau đó
audio
statement
tuyên bố
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
audio
piece
mảnh
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
then
sau đó
audio
statement
tuyên bố
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
off
tắt
audio
magnitude
kích cỡ
audio
bounce
tung lên
audio
earthquake
trận động đất
audio
planet
hành tinh
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
off
tắt
audio
magnitude
kích cỡ
audio
bounce
tung lên
audio
earthquake
trận động đất
audio
planet
hành tinh
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
soil
đất
audio
reflect
phản ánh
audio
layer
lớp
audio
insight
cái nhìn thấu suốt
audio
surface
bề mặt
audio
equator
đường xích đạo
audio
core
cốt lõi
View less

Other articles