flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

The Struggle to Save Iraq's Last Persian Leopards

Save News
2022-04-29 22:30:17
Translation suggestions
The Struggle to Save Iraq's Last Persian Leopards
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
save
cứu
audio
day
ngày
audio
mountain
núi
audio
area
khu vực
audio
make
làm
audio
there
ở đó
audio
save
cứu
audio
day
ngày
audio
mountain
núi
audio
area
khu vực
audio
make
làm
audio
there
ở đó
audio
only
chỉ một
audio
during
trong lúc
audio
most
hầu hết
audio
international
quốc tế
audio
animal
động vật
audio
support
ủng hộ
audio
protect
bảo vệ
audio
human
nhân loại
audio
university
trường đại học
audio
different
khác biệt
audio
president
chủ tịch
audio
people
mọi người
audio
also
Mà còn
audio
anyone
bất cứ ai
audio
police
cảnh sát
audio
difficult
khó
audio
very
rất
audio
large
lớn
audio
necessary
cần thiết
audio
better
tốt hơn
audio
than
hơn
audio
away
xa
audio
where
Ở đâu
audio
more
hơn
audio
government
chính phủ
audio
lost
mất
audio
half
một nửa
audio
between
giữa
audio
environment
môi trường
audio
money
tiền bạc
audio
like
giống
audio
become
trở nên
audio
part
phần
audio
culture
văn hoá
audio
someone
người nào đó
audio
way
đường
audio
regular
thường xuyên
audio
follow
theo
audio
food
đồ ăn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
young
trẻ
audio
recent
gần đây
audio
even
thậm chí
audio
since
từ
audio
almost
hầu hết
audio
as
BẰNG
audio
young
trẻ
audio
recent
gần đây
audio
even
thậm chí
audio
since
từ
audio
almost
hầu hết
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
audio
campaign
chiến dịch
audio
against
chống lại
audio
lead
chỉ huy
audio
decrease
giảm bớt
audio
land
đất
audio
data
dữ liệu
audio
show
trình diễn
audio
board
Cái bảng
audio
public
công cộng
audio
site
địa điểm
audio
prevent
ngăn chặn
audio
place
địa điểm
audio
type
kiểu
audio
plant
thực vật
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
process
quá trình
audio
loss
sự mất mát
audio
others
người khác
audio
such
như là
audio
lack
thiếu
audio
natural
tự nhiên
audio
process
quá trình
audio
loss
sự mất mát
audio
others
người khác
audio
such
như là
audio
lack
thiếu
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
waste
lãng phí
audio
last
cuối cùng
audio
then
sau đó
audio
nature
thiên nhiên
audio
former
trước
audio
official
chính thức
audio
waste
lãng phí
audio
last
cuối cùng
audio
then
sau đó
audio
nature
thiên nhiên
audio
former
trước
audio
official
chính thức
audio
cover
che phủ
audio
live
sống
audio
work
công việc
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
spokesperson
người phát ngôn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plan
kế hoạch
audio
conservation
bảo tồn
audio
interference
sự can thiệp
audio
empty
trống
audio
normally
thông thường
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
plan
kế hoạch
audio
conservation
bảo tồn
audio
interference
sự can thiệp
audio
empty
trống
audio
normally
thông thường
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
shot
bắn
audio
prey
con mồi
audio
enforce
thi hành
audio
severe
nghiêm trọng
audio
identity
danh tính
audio
leopard
beo
audio
escape
bỏ trốn
View less

Other articles