flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Wild Horses Die from Unknown Disease

Save News
2022-04-29 22:30:13
Translation suggestions
Wild Horses Die from Unknown Disease
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
government
chính phủ
audio
say
nói
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
week
tuần
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
government
chính phủ
audio
say
nói
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
week
tuần
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
number
con số
audio
area
khu vực
audio
under
dưới
audio
enter
đi vào
audio
more
hơn
audio
city
thành phố
audio
sick
đau ốm
audio
away
xa
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
most
hầu hết
audio
near
gần
audio
carefully
cẩn thận
audio
university
trường đại học
audio
main
chủ yếu
audio
seem
có vẻ
audio
people
mọi người
audio
during
trong lúc
audio
because
bởi vì
audio
water
Nước
audio
eat
ăn
audio
food
đồ ăn
audio
there
ở đó
audio
where
Ở đâu
audio
website
trang web
audio
result
kết quả
audio
expect
trông chờ
audio
see
nhìn thấy
audio
down
xuống
audio
difficult
khó
audio
building
xây dựng
audio
large
lớn
audio
equipment
thiết bị
audio
small
bé nhỏ
audio
amount
số lượng
audio
information
thông tin
audio
body
thân hình
audio
group
nhóm
audio
produce
sản xuất
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
young
trẻ
audio
hall
sảnh
audio
land
đất
audio
management
sự quản lý
audio
facility
cơ sở
audio
yet
chưa
audio
young
trẻ
audio
hall
sảnh
audio
land
đất
audio
management
sự quản lý
audio
facility
cơ sở
audio
yet
chưa
audio
independent
độc lập
audio
issue
vấn đề
audio
damage
hư hại
audio
supplies
quân nhu
audio
agency
hãng
audio
campaign
chiến dịch
audio
as
BẰNG
audio
specific
cụ thể
audio
purpose
mục đích
audio
sample
vật mẫu
audio
similar
tương tự
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
related
liên quan
audio
earlier
trước đó
audio
leave
rời khỏi
audio
ones
những cái
audio
west
hướng Tây
audio
direct
trực tiếp
audio
related
liên quan
audio
earlier
trước đó
audio
leave
rời khỏi
audio
ones
những cái
audio
west
hướng Tây
audio
direct
trực tiếp
audio
such
như là
audio
piece
cái
audio
others
người khác
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
medical
y tế
audio
disease
bệnh
audio
state
tình trạng
audio
statement
tuyên bố
audio
term
thuật ngữ
audio
county
quận
audio
medical
y tế
audio
disease
bệnh
audio
state
tình trạng
audio
statement
tuyên bố
audio
term
thuật ngữ
audio
county
quận
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
dangerous
nguy hiểm
audio
deadly
chết người
audio
native
tự nhiên
audio
species
giống loài
audio
path
con đường
audio
federal
liên bang
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
deadly
chết người
audio
native
tự nhiên
audio
species
giống loài
audio
path
con đường
audio
federal
liên bang
audio
congestion
sự tắc nghẽn
audio
fatal
gây tử vong
audio
capable
có khả năng
audio
announcement
thông báo
audio
canon
kinh điển
audio
tissue
View less

Other articles