flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

After Wildfires, Burned Trees Could Hurt Water Supplies

Save News
2022-04-28 22:30:16
Translation suggestions
After Wildfires, Burned Trees Could Hurt Water Supplies
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
after
sau đó
audio
water
Nước
audio
change
thay đổi
audio
say
nói
audio
want
muốn
audio
know
biết
audio
after
sau đó
audio
water
Nước
audio
change
thay đổi
audio
say
nói
audio
want
muốn
audio
know
biết
audio
might
có thể
audio
area
khu vực
audio
often
thường
audio
depend
phụ thuộc
audio
spring
mùa xuân
audio
during
trong lúc
audio
than
hơn
audio
provide
cung cấp
audio
much
nhiều
audio
small
bé nhỏ
audio
mean
nghĩa là
audio
more
hơn
audio
university
trường đại học
audio
less
ít hơn
audio
summer
mùa hè
audio
most
hầu hết
audio
look
Nhìn
audio
like
giống
audio
air
không khí
audio
understand
hiểu
audio
new
mới
audio
department
phòng
audio
create
tạo nên
audio
use
sử dụng
audio
student
học sinh
audio
final
cuối cùng
audio
research
nghiên cứu
audio
early
sớm
audio
april
tháng tư
audio
usually
thường xuyên
audio
little
nhỏ bé
audio
part
phần
audio
because
bởi vì
audio
hot
nóng
audio
many
nhiều
audio
without
không có
audio
help
giúp đỡ
audio
fire
ngọn lửa
audio
year
năm
audio
where
Ở đâu
audio
into
vào trong
audio
lake
hồ
audio
however
Tuy nhiên
audio
keep
giữ
audio
clear
thông thoáng
audio
future
tương lai
audio
far
xa
audio
sure
Chắc chắn
audio
now
Hiện nay
audio
difficult
khó
audio
sun
mặt trời
audio
amount
số lượng
audio
space
không gian
audio
black
đen
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
there
ở đó
audio
very
rất
audio
rain
cơn mưa
audio
someone
người nào đó
audio
charge
thù lao
audio
business
việc kinh doanh
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
way
cách
audio
supplies
quân nhu
audio
across
sang
audio
affect
ảnh hưởng
audio
as
BẰNG
audio
supply
cung cấp
audio
way
cách
audio
supplies
quân nhu
audio
across
sang
audio
affect
ảnh hưởng
audio
as
BẰNG
audio
supply
cung cấp
audio
show
trình diễn
audio
several
một số
audio
release
giải phóng
audio
normal
Bình thường
audio
likely
rất có thể
audio
temperature
nhiệt độ
audio
effect
tác dụng
audio
even
thậm chí
audio
need
nhu cầu
audio
already
đã
audio
leading
dẫn đầu
audio
since
từ
audio
over
qua
audio
fix
sửa chữa
audio
yet
chưa
audio
local
địa phương
audio
agency
hãng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
period
kỳ
audio
earlier
trước đó
audio
leave
rời khỏi
audio
light
ánh sáng
audio
measure
đo lường
audio
nearby
gần đó
audio
period
kỳ
audio
earlier
trước đó
audio
leave
rời khỏi
audio
light
ánh sáng
audio
measure
đo lường
audio
nearby
gần đó
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
town
thị trấn
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
general
tổng quan
audio
town
thị trấn
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
general
tổng quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
melt
tan chảy
audio
density
Tỉ trọng
audio
drought
hạn hán
audio
lasting
lâu dài
audio
particular
cụ thể
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
melt
tan chảy
audio
density
Tỉ trọng
audio
drought
hạn hán
audio
lasting
lâu dài
audio
survival
sống sót
audio
shade
bóng râm
audio
soil
đất
audio
absorb
hấp thụ
audio
mode
cách thức
audio
slight
nhẹ
audio
climate
khí hậu
audio
norm
chuẩn mực
View less

Other articles