flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Pumped Storage: The World's Largest Battery?

Save News
2022-04-27 22:30:26
Translation suggestions
Pumped Storage: The World's Largest Battery?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
best
tốt nhất
audio
answer
trả lời
audio
question
câu hỏi
audio
where
Ở đâu
audio
sun
mặt trời
audio
future
tương lai
audio
best
tốt nhất
audio
answer
trả lời
audio
question
câu hỏi
audio
where
Ở đâu
audio
sun
mặt trời
audio
future
tương lai
audio
demand
yêu cầu
audio
water
Nước
audio
large
lớn
audio
early
sớm
audio
most
hầu hết
audio
many
nhiều
audio
later
sau đó
audio
hold
giữ
audio
electricity
điện
audio
call
gọi
audio
because
bởi vì
audio
just
chỉ
audio
small
bé nhỏ
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
long
dài
audio
president
chủ tịch
audio
during
trong lúc
audio
january
tháng Giêng
audio
too
cũng vậy
audio
quality
chất lượng
audio
also
Mà còn
audio
draw
vẽ tranh
audio
include
bao gồm
audio
use
sử dụng
audio
between
giữa
audio
only
chỉ một
audio
make
làm
audio
might
có thể
audio
support
ủng hộ
audio
under
dưới
audio
very
rất
audio
project
dự án
audio
send
gửi
audio
still
vẫn
audio
while
trong khi
audio
say
nói
audio
area
khu vực
audio
technology
công nghệ
audio
new
mới
audio
example
ví dụ
audio
system
hệ thống
audio
now
Hiện nay
audio
usually
thường xuyên
audio
department
phòng
audio
report
báo cáo
audio
think
nghĩ
audio
part
phần
audio
without
không có
audio
difficult
khó
audio
lake
hồ
audio
change
thay đổi
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
important
quan trọng
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
energy
năng lượng
audio
power
quyền lực
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
important
quan trọng
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
energy
năng lượng
audio
power
quyền lực
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
predict
dự đoán
audio
growth
sự phát triển
audio
as
BẰNG
audio
yet
chưa
audio
since
từ
audio
mostly
hầu hết
audio
committee
ủy ban
audio
process
quá trình
audio
damage
hư hại
audio
release
giải phóng
audio
recent
gần đây
audio
supply
cung cấp
audio
facility
cơ sở
audio
leading
dẫn đầu
audio
willing
sẵn sàng
audio
market
chợ
audio
plant
thực vật
audio
expert
chuyên gia
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
capacity
dung tích
audio
vice
phó
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
remove
xóa
audio
battery
ắc quy
audio
through
bởi vì
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
europe
Châu Âu
audio
association
sự kết hợp
audio
remove
xóa
audio
battery
ắc quy
audio
through
bởi vì
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
europe
Châu Âu
audio
association
sự kết hợp
audio
natural
tự nhiên
audio
such
như là
audio
gas
khí đốt
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
onto
lên
audio
generate
phát ra
audio
ones
những cái
audio
point
điểm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
network
mạng
audio
get
lấy
audio
then
sau đó
audio
legal
hợp pháp
audio
commission
nhiệm vụ
audio
official
chính thức
audio
network
mạng
audio
get
lấy
audio
then
sau đó
audio
legal
hợp pháp
audio
commission
nhiệm vụ
audio
official
chính thức
audio
state
tình trạng
audio
associate
kết hợp
audio
director
giám đốc
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
production
sản xuất
audio
renewable
tái tạo
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
approval
sự chấp thuận
audio
opposite
đối diện
audio
native
tự nhiên
audio
production
sản xuất
audio
renewable
tái tạo
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
approval
sự chấp thuận
audio
opposite
đối diện
audio
native
tự nhiên
audio
competitor
đối thủ cạnh tranh
audio
vital
thiết yếu
audio
vapor
hơi nước
audio
overcome
vượt qua
audio
practical
thực tế
audio
federal
liên bang
audio
evaporation
bay hơi
audio
resistance
sức chống cự
audio
amid
ở giữa
audio
artificial
nhân tạo
audio
liquid
chất lỏng
audio
nuclear
hạt nhân
audio
contrast
sự tương phản
audio
block
khối
audio
greenhouse
nhà kính
audio
sacrifice
hy sinh
audio
reservoir
hồ chứa
audio
permission
sự cho phép
audio
hearing
thính giác
audio
crazy
điên
audio
surface
bề mặt
audio
underground
bí mật
audio
cycle
xe đạp
audio
drawing
vẽ
audio
sacred
thiêng liêng
audio
regulatory
quy định
View less

Other articles