flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Twitter Accepts Elon Musk's $44 Billion Offer, What Comes Next?

Save News
2022-04-27 22:30:17
Translation suggestions
Twitter Accepts Elon Musk's $44 Billion Offer, What Comes Next?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
billion
tỷ
audio
next
Kế tiếp
audio
buy
mua
audio
service
dịch vụ
audio
goal
mục tiêu
audio
into
vào trong
audio
billion
tỷ
audio
next
Kế tiếp
audio
buy
mua
audio
service
dịch vụ
audio
goal
mục tiêu
audio
into
vào trong
audio
more
hơn
audio
free
miễn phí
audio
week
tuần
audio
accept
chấp nhận
audio
year
năm
audio
still
vẫn
audio
other
khác
audio
where
Ở đâu
audio
business
việc kinh doanh
audio
after
sau đó
audio
limit
giới hạn
audio
number
con số
audio
many
nhiều
audio
company
công ty
audio
too
cũng vậy
audio
however
Tuy nhiên
audio
also
Mà còn
audio
improve
cải thiện
audio
invite
mời
audio
money
tiền bạc
audio
share
chia sẻ
audio
percent
phần trăm
audio
without
không có
audio
news
tin tức
audio
information
thông tin
audio
amount
số lượng
audio
personal
riêng tư
audio
person
người
audio
magazine
tạp chí
audio
say
nói
audio
door
cửa
audio
large
lớn
audio
technology
công nghệ
audio
there
ở đó
audio
nothing
Không có gì
audio
better
tốt hơn
audio
than
hơn
audio
current
hiện hành
audio
invest
đầu tư
audio
new
mới
audio
find
tìm thấy
audio
both
cả hai
audio
main
chủ yếu
audio
choose
chọn
audio
hold
giữ
audio
time
thời gian
audio
before
trước
audio
meeting
cuộc họp
audio
happen
xảy ra
audio
past
quá khứ
audio
make
làm
audio
result
kết quả
audio
research
nghiên cứu
audio
away
xa
audio
expect
trông chờ
audio
less
ít hơn
audio
spend
tiêu
audio
order
đặt hàng
audio
move
di chuyển
audio
like
giống
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
audio
tell
kể
audio
people
mọi người
audio
idea
ý tưởng
audio
product
sản phẩm
audio
activity
hoạt động
audio
together
cùng nhau
audio
job
công việc
audio
sure
Chắc chắn
audio
discussion
cuộc thảo luận
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
use
sử dụng
audio
speech
lời nói
audio
board
Cái bảng
audio
as
BẰNG
audio
position
chức vụ
audio
permit
cho phép làm gì
audio
use
sử dụng
audio
speech
lời nói
audio
board
Cái bảng
audio
as
BẰNG
audio
position
chức vụ
audio
permit
cho phép làm gì
audio
method
phương pháp
audio
market
chợ
audio
case
trường hợp
audio
prevent
ngăn chặn
audio
above
bên trên
audio
agency
hãng
audio
finance
tài chính
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
interested
thú vị
audio
expert
chuyên gia
audio
replace
thay thế
audio
likely
rất có thể
audio
examine
nghiên cứu
audio
affect
ảnh hưởng
audio
competition
cuộc thi
audio
whether
liệu
audio
need
nhu cầu
audio
approve
chấp thuận
audio
vote
bỏ phiếu
audio
even
thậm chí
audio
possible
khả thi
audio
related
có liên quan
audio
since
từ
audio
take
lấy
audio
control
điều khiển
audio
fix
sửa chữa
audio
ever
bao giờ
audio
ensure
đảm bảo
audio
establish
thành lập
audio
lead
chỉ huy
audio
against
chống lại
audio
analyst
nhà phân tích
audio
willing
sẵn sàng
audio
promote
khuyến khích
audio
regulation
quy định
audio
process
quá trình
audio
study
học
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
detail
chi tiết
audio
offer
lời đề nghị
audio
deal
thỏa thuận
audio
well
Tốt
audio
tool
dụng cụ
audio
stock
Cổ phần
audio
detail
chi tiết
audio
offer
lời đề nghị
audio
deal
thỏa thuận
audio
well
Tốt
audio
tool
dụng cụ
audio
stock
Cổ phần
audio
rate
tỷ lệ
audio
track
theo dõi
audio
record
ghi
audio
set
bộ
audio
those
những thứ kia
audio
such
như là
audio
content
nội dung
audio
turn
xoay
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
others
những người khác
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
worth
đáng giá
audio
single
đơn
audio
existing
hiện có
audio
others
những người khác
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
worth
đáng giá
audio
single
đơn
audio
existing
hiện có
audio
plan
kế hoạch
audio
serious
nghiêm trọng
audio
press
nhấn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
platform
nền tảng
audio
proposal
đề xuất
audio
pill
viên thuốc
audio
additional
thêm vào
audio
financing
tài chính
audio
then
rồi
audio
platform
nền tảng
audio
proposal
đề xuất
audio
pill
viên thuốc
audio
additional
thêm vào
audio
financing
tài chính
audio
financial
tài chính
audio
block
khối
audio
critical
phê bình
audio
hearing
thính giác
audio
desire
sự mong muốn
audio
ease
xoa dịu
audio
moderate
vừa phải
audio
urge
thúc giục
View less

Other articles