flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Advanced Classes Might Be at Risk in Some US High Schools

Save News
2022-04-26 22:30:40
Translation suggestions
Advanced Classes Might Be at Risk in Some US High Schools
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
might
có thể
audio
high
cao
audio
teach
dạy bảo
audio
however
Tuy nhiên
audio
school
trường học
audio
history
lịch sử
audio
might
có thể
audio
high
cao
audio
teach
dạy bảo
audio
however
Tuy nhiên
audio
school
trường học
audio
history
lịch sử
audio
example
ví dụ
audio
require
yêu cầu
audio
discussion
cuộc thảo luận
audio
like
giống
audio
party
buổi tiệc
audio
way
đường
audio
great
Tuyệt
audio
culture
văn hoá
audio
say
nói
audio
there
ở đó
audio
little
nhỏ bé
audio
other
khác
audio
under
dưới
audio
around
xung quanh
audio
country
quốc gia
audio
different
khác biệt
audio
where
Ở đâu
audio
bill
hóa đơn
audio
between
giữa
audio
people
mọi người
audio
new
mới
audio
account
tài khoản
audio
without
không có
audio
teacher
giáo viên
audio
year
năm
audio
very
rất
audio
hard
cứng
audio
order
đặt hàng
audio
things
đồ đạc
audio
prepare
chuẩn bị
audio
program
chương trình
audio
many
nhiều
audio
include
bao gồm
audio
art
nghệ thuật
audio
organization
tổ chức
audio
city
thành phố
audio
most
hầu hết
audio
january
tháng Giêng
audio
know
biết
audio
march
bước đều
audio
group
nhóm
audio
important
quan trọng
audio
also
Mà còn
audio
course
khóa học
audio
february
tháng 2
audio
stand
đứng
audio
let
cho phép
audio
university
trường đại học
audio
young
trẻ
audio
make
làm
audio
come
đến
audio
more
hơn
audio
because
bởi vì
audio
difficult
khó
audio
support
ủng hộ
audio
bad
xấu
audio
area
khu vực
audio
level
mức độ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
quality
chất lượng
audio
since
từ
audio
least
ít nhất
audio
public
công cộng
audio
among
giữa
audio
several
một số
audio
quality
chất lượng
audio
since
từ
audio
least
ít nhất
audio
public
công cộng
audio
among
giữa
audio
several
một số
audio
similar
tương tự
audio
cause
gây ra
audio
possible
khả thi
audio
talk
nói chuyện
audio
degree
bằng cấp
audio
board
Cái bảng
audio
based
dựa trên
audio
local
địa phương
audio
suggest
gợi ý
audio
analyze
phân tích
audio
found
thành lập
audio
target
mục tiêu
audio
prevent
ngăn chặn
audio
even
thậm chí
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
standard
tiêu chuẩn
audio
risk
rủi ro
audio
publication
công bố
audio
race
loài
audio
society
xã hội
audio
pass
vượt qua
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
risk
rủi ro
audio
publication
công bố
audio
race
loài
audio
society
xã hội
audio
pass
vượt qua
audio
education
giáo dục
audio
those
những thứ kia
audio
through
bởi vì
audio
credit
tín dụng
audio
set
bộ
audio
conflict
xung đột
audio
own
sở hữu
audio
association
sự kết hợp
audio
content
nội dung
audio
district
huyện
audio
section
phần
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
town
thị trấn
audio
advanced
trình độ cao
audio
concern
bận tâm
audio
lot
nhiều
audio
last
cuối cùng
audio
county
quận
audio
town
thị trấn
audio
advanced
trình độ cao
audio
concern
bận tâm
audio
lot
nhiều
audio
last
cuối cùng
audio
county
quận
audio
class
lớp học
audio
college
trường cao đẳng
audio
state
tình trạng
audio
reminder
lời nhắc nhở
audio
statement
tuyên bố
audio
academic
học thuật
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
faculty
khoa
audio
theory
lý thuyết
audio
evidence
chứng cớ
audio
representation
đại diện
audio
governor
thống đốc
audio
advocate
người bào chữa
audio
faculty
khoa
audio
theory
lý thuyết
audio
evidence
chứng cớ
audio
representation
đại diện
audio
governor
thống đốc
audio
advocate
người bào chữa
audio
harmful
có hại
audio
foolish
ngu si
audio
politics
chính trị
audio
consideration
xem xét
audio
bar
thanh
audio
grade
cấp
audio
oppose
phản đối
audio
critical
phê bình
audio
currently
Hiện nay
audio
negative
tiêu cực
audio
violence
bạo lực
audio
achievement
thành tích
audio
doubt
nghi ngờ
audio
argue
tranh cãi
audio
desirable
mong muốn
audio
perspective
luật xa gần
View less

Other articles