flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Illegal Loggers Train as Forest Tour Guides in Vietnam

Save News
2022-04-26 22:30:28
Translation suggestions
Illegal Loggers Train as Forest Tour Guides in Vietnam
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
train
xe lửa
audio
tour
chuyến du lịch
audio
cut
cắt
audio
down
xuống
audio
sell
bán
audio
often
thường
audio
train
xe lửa
audio
tour
chuyến du lịch
audio
cut
cắt
audio
down
xuống
audio
sell
bán
audio
often
thường
audio
carry
mang
audio
quickly
nhanh
audio
very
rất
audio
high
cao
audio
now
Hiện nay
audio
receive
nhận được
audio
training
đào tạo
audio
company
công ty
audio
travel
du lịch
audio
foreign
nước ngoài
audio
into
vào trong
audio
park
công viên
audio
large
lớn
audio
different
khác biệt
audio
business
việc kinh doanh
audio
see
nhìn thấy
audio
tell
kể
audio
group
nhóm
audio
because
bởi vì
audio
there
ở đó
audio
many
nhiều
audio
watch
đồng hồ
audio
lost
mất
audio
million
triệu
audio
between
giữa
audio
percent
phần trăm
audio
government
chính phủ
audio
more
hơn
audio
also
Mà còn
audio
international
quốc tế
audio
end
kết thúc
audio
other
khác
audio
help
giúp đỡ
audio
keep
giữ
audio
away
xa
audio
animal
động vật
audio
clean
lau dọn
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
half
một nửa
audio
money
tiền bạc
audio
return
trở lại
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
audio
job
công việc
audio
order
đặt hàng
audio
produce
sản xuất
audio
find
tìm thấy
audio
number
con số
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
answer
câu trả lời
audio
as
BẰNG
audio
value
giá trị
audio
community
cộng đồng
audio
tourism
du lịch
audio
guide
hướng dẫn
audio
answer
câu trả lời
audio
as
BẰNG
audio
value
giá trị
audio
community
cộng đồng
audio
tourism
du lịch
audio
guide
hướng dẫn
audio
mostly
hầu hết
audio
head
cái đầu
audio
decrease
giảm bớt
audio
prevent
ngăn chặn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
remove
xóa
audio
others
người khác
audio
through
bởi vì
audio
whenever
bất cứ khi nào
audio
such
như là
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
remove
xóa
audio
others
người khác
audio
through
bởi vì
audio
whenever
bất cứ khi nào
audio
such
như là
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
rate
tỷ lệ
audio
waste
rác thải
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
natural
tự nhiên
audio
nature
thiên nhiên
audio
work
công việc
audio
former
trước
audio
cover
che phủ
audio
natural
tự nhiên
audio
nature
thiên nhiên
audio
work
công việc
audio
former
trước
audio
cover
che phủ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
official
chính thức
audio
timber
gỗ
audio
conservation
bảo tồn
audio
calculate
tính toán
audio
bang
bang
audio
promise
hứa
audio
official
chính thức
audio
timber
gỗ
audio
conservation
bảo tồn
audio
calculate
tính toán
audio
bang
bang
audio
promise
hứa
View less

Other articles