flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Invasive Fruit Tree Reported Across the US

Save News
2022-04-26 22:30:04
Translation suggestions
Invasive Fruit Tree Reported Across the US
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fruit
hoa quả
audio
early
sớm
audio
department
phòng
audio
order
đặt hàng
audio
might
có thể
audio
today
Hôm nay
audio
fruit
hoa quả
audio
early
sớm
audio
department
phòng
audio
order
đặt hàng
audio
might
có thể
audio
today
Hôm nay
audio
however
Tuy nhiên
audio
best
tốt nhất
audio
become
trở nên
audio
university
trường đại học
audio
history
lịch sử
audio
fire
ngọn lửa
audio
different
khác biệt
audio
able
có thể
audio
difficult
khó
audio
small
bé nhỏ
audio
care
quan tâm
audio
flower
hoa
audio
during
trong lúc
audio
year
năm
audio
many
nhiều
audio
ability
khả năng
audio
part
phần
audio
produce
sản xuất
audio
cut
cắt
audio
down
xuống
audio
often
thường
audio
stop
dừng lại
audio
create
tạo nên
audio
come
đến
audio
someone
người nào đó
audio
third
thứ ba
audio
most
hầu hết
audio
new
mới
audio
city
thành phố
audio
also
Mà còn
audio
use
sử dụng
audio
other
khác
audio
free
miễn phí
audio
without
không có
audio
regular
thường xuyên
audio
near
gần
audio
within
ở trong
audio
research
nghiên cứu
audio
station
ga tàu
audio
real
thực tế
audio
more
hơn
audio
there
ở đó
audio
enough
đủ
audio
suitable
thích hợp
audio
safe
an toàn
audio
eat
ăn
audio
animal
động vật
audio
example
ví dụ
audio
make
làm
audio
young
trẻ
audio
person
người
audio
area
khu vực
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sun
mặt trời
audio
across
sang
audio
agency
hãng
audio
solution
giải pháp
audio
over
qua
audio
even
thậm chí
audio
sun
mặt trời
audio
across
sang
audio
agency
hãng
audio
solution
giải pháp
audio
over
qua
audio
even
thậm chí
audio
as
BẰNG
audio
several
một số
audio
growth
sự phát triển
audio
possible
khả thi
audio
property
tài sản
audio
kind
loại
audio
along
dọc theo
audio
show
trình diễn
audio
attention
chú ý
audio
land
đất
audio
ahead
phía trước
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plant
cây
audio
publication
công bố
audio
well-known
nổi tiếng
audio
well
Tốt
audio
population
dân số
audio
common
chung
audio
plant
cây
audio
publication
công bố
audio
well-known
nổi tiếng
audio
well
Tốt
audio
population
dân số
audio
common
chung
audio
south
phía nam
audio
ones
những cái
audio
north
phía bắc
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
light
ánh sáng
audio
disease
bệnh
audio
production
sản xuất
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
single
đơn
audio
existing
hiện có
audio
light
ánh sáng
audio
disease
bệnh
audio
production
sản xuất
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
single
đơn
audio
existing
hiện có
audio
work
công việc
audio
particular
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
dangerous
nguy hiểm
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
aggressive
hung dữ
audio
remains
còn lại
audio
native
tự nhiên
audio
evidence
chứng cớ
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
aggressive
hung dữ
audio
remains
còn lại
audio
native
tự nhiên
audio
evidence
chứng cớ
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
harmful
có hại
audio
survive
tồn tại
audio
ornamental
trang trí
audio
couple
cặp đôi
audio
specimen
mẫu vật
audio
fertile
màu mỡ
audio
shade
bóng râm
audio
slight
nhẹ
audio
combination
sự kết hợp
audio
spokesman
người phát ngôn
audio
menace
sự đe dọa
audio
decoration
trang trí
View less

Other articles