flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Discover a New Kind of Star Explosion

Save News
2022-04-25 22:30:19
Translation suggestions
Scientists Discover a New Kind of Star Explosion
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
star
ngôi sao
audio
event
sự kiện
audio
white
trắng
audio
happen
xảy ra
audio
because
bởi vì
audio
new
mới
audio
star
ngôi sao
audio
event
sự kiện
audio
white
trắng
audio
happen
xảy ra
audio
because
bởi vì
audio
far
xa
audio
now
Hiện nay
audio
away
xa
audio
year
năm
audio
university
trường đại học
audio
time
thời gian
audio
result
kết quả
audio
sun
mặt trời
audio
size
kích cỡ
audio
most
hầu hết
audio
end
kết thúc
audio
way
đường
audio
part
phần
audio
system
hệ thống
audio
meaning
nghĩa
audio
special
đặc biệt
audio
strong
mạnh
audio
rise
tăng lên
audio
into
vào trong
audio
write
viết
audio
many
nhiều
audio
very
rất
audio
small
bé nhỏ
audio
area
khu vực
audio
say
nói
audio
city
thành phố
audio
each
mỗi
audio
large
lớn
audio
just
chỉ
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
more
hơn
audio
space
không gian
audio
confirm
xác nhận
audio
there
ở đó
audio
other
khác
audio
black
đen
audio
life
mạng sống
audio
red
màu đỏ
audio
difficult
khó
audio
low
thấp
audio
body
thân hình
audio
close
đóng
audio
short
ngắn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
become
trở thành
audio
kind
loại
audio
study
học
audio
take
lấy
audio
place
địa điểm
audio
material
vật liệu
audio
become
trở thành
audio
kind
loại
audio
study
học
audio
take
lấy
audio
place
địa điểm
audio
material
vật liệu
audio
least
ít nhất
audio
as
BẰNG
audio
lead
chỉ huy
audio
among
giữa
audio
field
cánh đồng
audio
normal
Bình thường
audio
temperature
nhiệt độ
audio
energy
năng lượng
audio
over
qua
audio
similar
tương tự
audio
data
dữ liệu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
period
kỳ
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
gas
khí đốt
audio
period
kỳ
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
gas
khí đốt
audio
toward
theo hướng
audio
pressure
áp lực
audio
fact
sự thật
audio
repeat
lặp lại
audio
through
bởi vì
audio
equal
bình đẳng
audio
rather
hơn là
audio
well
Tốt
audio
weight
cân nặng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
discover
phát hiện
audio
nature
thiên nhiên
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
right
Phải
audio
then
sau đó
audio
such
như vậy
audio
discover
phát hiện
audio
nature
thiên nhiên
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
right
Phải
audio
then
sau đó
audio
off
tắt
audio
whole
trọn
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
universe
vũ trụ
audio
collapse
sụp đổ
audio
pull
sự lôi kéo
audio
hydrogen
hydro
audio
telescope
kính thiên văn
audio
form
hình thức
audio
universe
vũ trụ
audio
collapse
sụp đổ
audio
pull
sự lôi kéo
audio
hydrogen
hydro
audio
telescope
kính thiên văn
audio
merge
hợp nhất
audio
lasting
lâu dài
audio
orbit
quỹ đạo
audio
widespread
rộng rãi
audio
neutron
neutron
audio
gravity
trọng lực
audio
magnetic
từ tính
audio
explosive
chất nổ
audio
astronomer
nhà thiên văn học
audio
roughly
đại khái
audio
dwarf
người lùn
audio
companion
bạn đồng hành
audio
core
cốt lõi
audio
surface
bề mặt
audio
luminous
sáng
View less

Other articles