flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Electric Vehicle Sales Increase Even with High Battery Prices

Save News
2022-04-24 22:30:28
Translation suggestions
Electric Vehicle Sales Increase Even with High Battery Prices
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
increase
tăng
audio
high
cao
audio
year
năm
audio
people
mọi người
audio
around
xung quanh
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
increase
tăng
audio
high
cao
audio
year
năm
audio
people
mọi người
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
buy
mua
audio
demand
yêu cầu
audio
strong
mạnh
audio
first
Đầu tiên
audio
like
giống
audio
percent
phần trăm
audio
price
giá
audio
also
Mà còn
audio
more
hơn
audio
choose
chọn
audio
far
xa
audio
down
xuống
audio
website
trang web
audio
center
trung tâm
audio
change
thay đổi
audio
technology
công nghệ
audio
hour
giờ
audio
say
nói
audio
next
Kế tiếp
audio
large
lớn
audio
drop
làm rơi
audio
big
to lớn
audio
end
kết thúc
audio
long
dài
audio
much
nhiều
audio
other
khác
audio
than
hơn
audio
environment
môi trường
audio
simple
đơn giản
audio
only
chỉ một
audio
drive
lái xe
audio
because
bởi vì
audio
better
tốt hơn
audio
decision
phán quyết
audio
car
xe hơi
audio
difficult
khó
audio
business
việc kinh doanh
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
activity
hoạt động
audio
sales
việc bán hàng
audio
even
thậm chí
audio
as
BẰNG
audio
average
trung bình
audio
quarter
một phần tư
audio
activity
hoạt động
audio
sales
việc bán hàng
audio
even
thậm chí
audio
as
BẰNG
audio
average
trung bình
audio
quarter
một phần tư
audio
due
quá hạn
audio
supply
cung cấp
audio
almost
hầu hết
audio
since
từ
audio
energy
năng lượng
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
situation
tình huống
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
data
dữ liệu
audio
over
qua
audio
likely
rất có thể
audio
least
ít nhất
audio
similar
tương tự
audio
consumer
người tiêu dùng
audio
market
chợ
audio
though
mặc dù
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
alternative
thay thế
audio
battery
ắc quy
audio
per
mỗi
audio
equal
bình đẳng
audio
fuel
nhiên liệu
audio
onto
lên
audio
alternative
thay thế
audio
battery
ắc quy
audio
per
mỗi
audio
equal
bình đẳng
audio
fuel
nhiên liệu
audio
onto
lên
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
executive
điều hành
audio
such
như là
audio
matter
vấn đề
audio
ones
những cái
audio
those
những thứ kia
audio
chief
người đứng đầu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
risk
rủi ro
audio
last
cuối cùng
audio
director
giám đốc
audio
science
khoa học
audio
production
sản xuất
audio
stay
ở lại
audio
risk
rủi ro
audio
last
cuối cùng
audio
director
giám đốc
audio
science
khoa học
audio
production
sản xuất
audio
stay
ở lại
audio
then
sau đó
audio
shortage
thiếu
audio
former
trước
audio
concern
bận tâm
audio
gain
nhận được
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
signal
tín hiệu
audio
spite
bất chấp
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
gasoline
xăng
audio
notwithstanding
mặc dù vậy
audio
state
tiểu bang
audio
signal
tín hiệu
audio
spite
bất chấp
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
gasoline
xăng
audio
notwithstanding
mặc dù vậy
audio
surplus
dư thừa
audio
cell
tế bào
audio
fossil
hóa thạch
audio
bubble
bong bóng
audio
planet
hành tinh
audio
assumption
giả định
audio
preference
sự ưa thích
audio
speculation
suy đoán
audio
settle
ổn định
audio
climate
khí hậu
audio
economics
kinh tế
View less

Other articles