flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

NASA DoctorHoloported' to Space in Technology Experiment

Save News
2022-04-24 22:30:18
Translation suggestions
NASA Doctor ‘Holoported' to Space in Technology Experiment
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
doctor
bác sĩ
audio
space
không gian
audio
technology
công nghệ
audio
visit
thăm nom
audio
international
quốc tế
audio
station
ga tàu
audio
doctor
bác sĩ
audio
space
không gian
audio
technology
công nghệ
audio
visit
thăm nom
audio
international
quốc tế
audio
station
ga tàu
audio
after
sau đó
audio
other
khác
audio
people
mọi người
audio
trip
chuyến đi
audio
october
tháng mười
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
image
hình ảnh
audio
computer
máy tính
audio
like
giống
audio
travel
du lịch
audio
fast
nhanh
audio
special
đặc biệt
audio
however
Tuy nhiên
audio
project
dự án
audio
environment
môi trường
audio
see
nhìn thấy
audio
hear
nghe
audio
camera
máy ảnh
audio
software
phần mềm
audio
same
như nhau
audio
company
công ty
audio
while
trong khi
audio
way
đường
audio
receive
nhận được
audio
health
sức khỏe
audio
care
quan tâm
audio
without
không có
audio
office
văn phòng
audio
center
trung tâm
audio
new
mới
audio
human
nhân loại
audio
where
Ở đâu
audio
able
có thể
audio
speak
nói chuyện
audio
team
đội
audio
also
Mà còn
audio
part
phần
audio
event
sự kiện
audio
use
sử dụng
audio
future
tương lai
audio
send
gửi
audio
system
hệ thống
audio
hold
giữ
audio
family
gia đình
audio
bring
mang đến
audio
important
quan trọng
audio
next
Kế tiếp
audio
step
bước chân
audio
help
giúp đỡ
audio
best
tốt nhất
audio
beside
bên cạnh
audio
might
có thể
audio
improve
cải thiện
audio
into
vào trong
audio
most
hầu hết
audio
provide
cung cấp
audio
better
tốt hơn
audio
more
hơn
audio
personal
riêng tư
audio
between
giữa
audio
necessary
cần thiết
audio
support
ủng hộ
audio
back
mặt sau
audio
home
trang chủ
audio
happen
xảy ra
audio
find
tìm thấy
audio
each
mỗi
audio
during
trong lúc
audio
difficult
khó
audio
far
xa
audio
away
xa
audio
large
lớn
audio
things
đồ đạc
audio
problem
vấn đề
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hard
cứng
audio
agency
hãng
audio
several
một số
audio
appear
xuất hiện
audio
present
hiện tại
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
hard
cứng
audio
agency
hãng
audio
several
một số
audio
appear
xuất hiện
audio
present
hiện tại
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
partner
cộng sự
audio
as
BẰNG
audio
device
thiết bị
audio
assist
hỗ trợ
audio
talk
nói chuyện
audio
similar
tương tự
audio
place
địa điểm
audio
completely
hoàn toàn
audio
across
sang
audio
process
quá trình
audio
permit
cho phép làm gì
audio
along
dọc theo
audio
guide
hướng dẫn
audio
industrial
công nghiệp
audio
instructor
người hướng dẫn
audio
among
giữa
audio
possible
khả thi
audio
challenge
thử thách
audio
operate
vận hành
audio
extremely
vô cùng
audio
study
học
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
task
nhiệm vụ
audio
light
ánh sáng
audio
such
như là
audio
medical
thuộc về y học
audio
communication
giao tiếp
audio
chief
người đứng đầu
audio
task
nhiệm vụ
audio
light
ánh sáng
audio
such
như là
audio
medical
thuộc về y học
audio
communication
giao tiếp
audio
chief
người đứng đầu
audio
well
Tốt
audio
onto
lên
audio
through
bởi vì
audio
greatly
rất nhiều
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
distance
khoảng cách
audio
last
cuối cùng
audio
term
thuật ngữ
audio
form
hình thức
audio
model
người mẫu
audio
treatment
sự đối đãi
audio
distance
khoảng cách
audio
last
cuối cùng
audio
term
thuật ngữ
audio
form
hình thức
audio
model
người mẫu
audio
treatment
sự đối đãi
audio
manner
thái độ
audio
off
tắt
audio
private
riêng tư
audio
combine
kết hợp
audio
physical
thuộc vật chất
audio
complex
tổ hợp
audio
right
Phải
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
existing
hiện có
audio
virtual
ảo
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
enable
cho phép
audio
extreme
vô cùng
audio
virtually
hầu như
audio
existing
hiện có
audio
virtual
ảo
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
enable
cho phép
audio
extreme
vô cùng
audio
virtually
hầu như
audio
apart
riêng biệt
audio
interact
tương tác
audio
exploration
thăm dò
audio
planet
hành tinh
audio
actual
thật sự
audio
combination
sự kết hợp
audio
vast
rộng lớn
audio
mission
Sứ mệnh
View less

Other articles