flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Are You Guilty of 'Sitting on the Fence?'

Save News
2022-04-23 22:31:02
Translation suggestions
Are You Guilty of 'Sitting on the Fence?'
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Tân Lê
0 0
2022-05-16
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
look
Nhìn
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
see
nhìn thấy
audio
where
Ở đâu
audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
look
Nhìn
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
see
nhìn thấy
audio
where
Ở đâu
audio
today
Hôm nay
audio
area
khu vực
audio
different
khác biệt
audio
wall
tường
audio
because
bởi vì
audio
keep
giữ
audio
things
đồ đạc
audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
say
nói
audio
let's
hãy
audio
back
mặt sau
audio
meaning
nghĩa
audio
people
mọi người
audio
many
nhiều
audio
good
Tốt
audio
way
đường
audio
just
chỉ
audio
business
việc kinh doanh
audio
too
cũng vậy
audio
much
nhiều
audio
make
làm
audio
next
Kế tiếp
audio
very
rất
audio
into
vào trong
audio
example
ví dụ
audio
school
trường học
audio
want
muốn
audio
spend
tiêu
audio
money
tiền bạc
audio
new
mới
audio
equipment
thiết bị
audio
ask
hỏi
audio
give
đưa cho
audio
opinion
ý kiến
audio
know
biết
audio
more
hơn
audio
important
quan trọng
audio
sit
ngồi
audio
feel
cảm thấy
audio
someone
người nào đó
audio
always
luôn luôn
audio
never
không bao giờ
audio
seem
có vẻ
audio
usually
thường xuyên
audio
time
thời gian
audio
decision
phán quyết
audio
care
quan tâm
audio
there
ở đó
audio
between
giữa
audio
mean
nghĩa là
audio
however
Tuy nhiên
audio
long
dài
audio
history
lịch sử
audio
call
gọi
audio
until
cho đến khi
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
other
khác
audio
order
đặt hàng
audio
around
xung quanh
audio
short
ngắn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ability
khả năng
audio
language
ngôn ngữ
audio
take
lấy
audio
outdoor
ngoài trời
audio
property
tài sản
audio
along
dọc theo
audio
ability
khả năng
audio
language
ngôn ngữ
audio
take
lấy
audio
outdoor
ngoài trời
audio
property
tài sản
audio
along
dọc theo
audio
goods
hàng hóa
audio
as
BẰNG
audio
vice
phó
audio
lead
chỉ huy
audio
several
một số
audio
either
hoặc
audio
choice
sự lựa chọn
audio
show
trình diễn
audio
case
trường hợp
audio
issue
vấn đề
audio
need
nhu cầu
audio
candidate
ứng viên
audio
yet
chưa
audio
vote
bỏ phiếu
audio
committed
tận tụy
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
meet
gặp
audio
word
từ
audio
mark
đánh dấu
audio
deal
thỏa thuận
audio
onto
lên
audio
own
sở hữu
audio
meet
gặp
audio
word
từ
audio
mark
đánh dấu
audio
deal
thỏa thuận
audio
onto
lên
audio
own
sở hữu
audio
common
chung
audio
play
chơi
audio
certainly
chắc chắn
audio
side
bên
audio
turn
xoay
audio
lack
thiếu
audio
well-known
nổi tiếng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
contest
cuộc thi
audio
foundation
sự thành lập
audio
whole
trọn
audio
get
lấy
audio
line
đường kẻ
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
contest
cuộc thi
audio
foundation
sự thành lập
audio
whole
trọn
audio
get
lấy
audio
line
đường kẻ
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
science
khoa học
audio
stay
ở lại
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
guilty
tội lỗi
audio
definition
sự định nghĩa
audio
pick
nhặt
audio
election
cuộc bầu cử
audio
criminal
tội phạm
audio
state
tiểu bang
audio
guilty
tội lỗi
audio
definition
sự định nghĩa
audio
pick
nhặt
audio
election
cuộc bầu cử
audio
criminal
tội phạm
audio
intellectual
trí tuệ
audio
attitude
thái độ
audio
structure
kết cấu
audio
privacy
sự riêng tư
audio
neutral
trung lập
audio
insult
sự sỉ nhục
audio
hearing
thính giác
View less

Other articles