flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Woman with One Leg Seeks to Run 102 Marathons in 102 Days

Save News
2022-04-23 22:30:25
Translation suggestions
Woman with One Leg Seeks to Run 102 Marathons in 102 Days
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
woman
đàn bà
audio
lost
mất
audio
world
thế giới
audio
goal
mục tiêu
audio
every
mọi
audio
day
ngày
audio
woman
đàn bà
audio
lost
mất
audio
world
thế giới
audio
goal
mục tiêu
audio
every
mọi
audio
day
ngày
audio
most
hầu hết
audio
time
thời gian
audio
near
gần
audio
home
trang chủ
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
machine
máy móc
audio
just
chỉ
audio
complete
hoàn thành
audio
april
tháng tư
audio
hold
giữ
audio
current
hiện hành
audio
half
một nửa
audio
part
phần
audio
body
thân hình
audio
until
cho đến khi
audio
ago
trước kia
audio
very
rất
audio
into
vào trong
audio
give
đưa cho
audio
try
thử
audio
sport
thể thao
audio
strong
mạnh
audio
life
mạng sống
audio
accept
chấp nhận
audio
myself
bản thân tôi
audio
love
yêu
audio
see
nhìn thấy
audio
both
cả hai
audio
during
trong lúc
audio
like
giống
audio
might
có thể
audio
happen
xảy ra
audio
total
tổng cộng
audio
down
xuống
audio
little
nhỏ bé
audio
main
chủ yếu
audio
support
ủng hộ
audio
team
đội
audio
young
trẻ
audio
children
những đứa trẻ
audio
also
Mà còn
audio
large
lớn
audio
end
kết thúc
audio
people
mọi người
audio
than
hơn
audio
think
nghĩ
audio
much
nhiều
audio
more
hơn
audio
difficult
khó
audio
often
thường
audio
where
Ở đâu
audio
walk
đi bộ
audio
person
người
audio
cut
cắt
audio
make
làm
audio
someone
người nào đó
audio
want
muốn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
able
có thể
audio
since
từ
audio
over
qua
audio
quite
khá
audio
material
vật liệu
audio
as
BẰNG
audio
able
có thể
audio
since
từ
audio
over
qua
audio
quite
khá
audio
material
vật liệu
audio
as
BẰNG
audio
process
quá trình
audio
further
hơn nữa
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
recent
gần đây
audio
run
chạy
audio
break
phá vỡ
audio
record
ghi
audio
race
loài
audio
set
bộ
audio
recent
gần đây
audio
run
chạy
audio
break
phá vỡ
audio
record
ghi
audio
race
loài
audio
set
bộ
audio
distance
khoảng cách
audio
south
phía nam
audio
light
ánh sáng
audio
well
Tốt
audio
others
người khác
audio
own
sở hữu
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
audio
missing
mất tích
audio
piece
cái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
tool
công cụ
audio
state
tình trạng
audio
then
sau đó
audio
reach
với tới
audio
africa
Châu phi
audio
form
hình thức
audio
tool
công cụ
audio
state
tình trạng
audio
then
sau đó
audio
reach
với tới
audio
africa
Châu phi
audio
form
hình thức
audio
press
nhấn
audio
worth
đáng giá
audio
physical
thuộc vật chất
audio
attempt
nỗ lực
audio
progress
tiến triển
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
single
đơn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
off
tắt
audio
native
tự nhiên
audio
fiber
chất xơ
audio
blade
lưỡi dao
audio
collapse
sụp đổ
audio
trail
dấu vết
audio
off
tắt
audio
native
tự nhiên
audio
fiber
chất xơ
audio
blade
lưỡi dao
audio
collapse
sụp đổ
audio
trail
dấu vết
audio
path
con đường
audio
trick
lừa
audio
regardless
bất kể
audio
artificial
nhân tạo
audio
rare
hiếm
audio
currently
Hiện nay
audio
breakdown
sự cố
audio
husband
chồng
audio
inspire
truyền cảm hứng
audio
capable
có khả năng
audio
sense
giác quan
audio
fell
rơi
audio
mental
tâm thần
audio
emotional
xúc động
View less

Other articles