flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Hollywood Missing Film Moments about Climate Change

Save News
2022-04-22 22:30:35
Translation suggestions
Study: Hollywood Missing Film Moments about Climate Change
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Tieu Ly
0 0
2023-10-05
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
film
phim ảnh
audio
change
thay đổi
audio
group
nhóm
audio
movie
bộ phim
audio
use
sử dụng
audio
more
hơn
audio
film
phim ảnh
audio
change
thay đổi
audio
group
nhóm
audio
movie
bộ phim
audio
use
sử dụng
audio
more
hơn
audio
often
thường
audio
good
Tốt
audio
organization
tổ chức
audio
age
tuổi
audio
although
mặc dù
audio
many
nhiều
audio
support
ủng hộ
audio
research
nghiên cứu
audio
percent
phần trăm
audio
project
dự án
audio
university
trường đại học
audio
part
phần
audio
like
giống
audio
advice
khuyên bảo
audio
than
hơn
audio
problem
vấn đề
audio
main
chủ yếu
audio
expand
mở rộng
audio
real
thực tế
audio
life
mạng sống
audio
consider
coi như
audio
less
ít hơn
audio
also
Mà còn
audio
include
bao gồm
audio
website
trang web
audio
everything
mọi thứ
audio
example
ví dụ
audio
outside
ngoài
audio
building
xây dựng
audio
club
câu lạc bộ
audio
family
gia đình
audio
write
viết
audio
different
khác biệt
audio
people
mọi người
audio
just
chỉ
audio
now
Hiện nay
audio
there
ở đó
audio
first
Đầu tiên
audio
into
vào trong
audio
because
bởi vì
audio
number
con số
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
news
tin tức
audio
hope
mong
audio
make
làm
audio
difficult
khó
audio
large
lớn
audio
wide
rộng
audio
equipment
thiết bị
audio
create
tạo nên
audio
electricity
điện
audio
describe
mô tả
audio
someone
người nào đó
audio
say
nói
audio
high
cao
audio
voice
tiếng nói
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
space
không gian
audio
study
học
audio
effort
cố gắng
audio
energy
năng lượng
audio
release
giải phóng
audio
found
thành lập
audio
space
không gian
audio
study
học
audio
effort
cố gắng
audio
energy
năng lượng
audio
release
giải phóng
audio
found
thành lập
audio
talk
nói chuyện
audio
issue
vấn đề
audio
related
có liên quan
audio
head
cái đầu
audio
purpose
mục đích
audio
show
trình diễn
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
possible
khả thi
audio
as
BẰNG
audio
effective
hiệu quả
audio
among
giữa
audio
kind
loại
audio
based
dựa trên
audio
range
phạm vi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
likely
có khả năng
audio
missing
mất tích
audio
impact
sự va chạm
audio
writer
nhà văn
audio
should
nên
audio
those
những thứ kia
audio
likely
có khả năng
audio
missing
mất tích
audio
impact
sự va chạm
audio
writer
nhà văn
audio
should
nên
audio
those
những thứ kia
audio
necessarily
nhất thiết
audio
through
bởi vì
audio
piece
cái
audio
light
ánh sáng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chance
cơ hội
audio
get
lấy
audio
lot
nhiều
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
solar
mặt trời
audio
foundation
sự thành lập
audio
chance
cơ hội
audio
get
lấy
audio
lot
nhiều
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
solar
mặt trời
audio
foundation
sự thành lập
audio
right
Phải
audio
concern
bận tâm
audio
progress
tiến triển
audio
panel
bảng điều khiển
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
heat
nhiệt
audio
fiction
viễn tưởng
audio
void
trống rỗng
audio
evidence
chứng cớ
audio
tend
có khuynh hướng
audio
empty
trống
audio
heat
nhiệt
audio
fiction
viễn tưởng
audio
void
trống rỗng
audio
evidence
chứng cớ
audio
tend
có khuynh hướng
audio
empty
trống
audio
spectrum
quang phổ
audio
literature
văn học
audio
casual
bình thường
audio
disaster
thảm họa
audio
financial
tài chính
audio
climate
khí hậu
View less

Other articles