flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Activists Urge Banks Not to Support East African Oil Pipeline

Save News
2022-04-22 22:30:25
Translation suggestions
Activists Urge Banks Not to Support East African Oil Pipeline
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
support
ủng hộ
audio
billion
tỷ
audio
project
dự án
audio
city
thành phố
audio
start
bắt đầu
audio
building
xây dựng
audio
support
ủng hộ
audio
billion
tỷ
audio
project
dự án
audio
city
thành phố
audio
start
bắt đầu
audio
building
xây dựng
audio
early
sớm
audio
february
tháng 2
audio
after
sau đó
audio
final
cuối cùng
audio
between
giữa
audio
list
danh sách
audio
world
thế giới
audio
company
công ty
audio
also
Mà còn
audio
say
nói
audio
water
Nước
audio
lake
hồ
audio
river
dòng sông
audio
group
nhóm
audio
produce
sản xuất
audio
million
triệu
audio
each
mỗi
audio
year
năm
audio
level
mức độ
audio
change
thay đổi
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
there
ở đó
audio
future
tương lai
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
good
Tốt
audio
much
nhiều
audio
eat
ăn
audio
drink
uống
audio
during
trong lúc
audio
past
quá khứ
audio
week
tuần
audio
far
xa
audio
stop
dừng lại
audio
time
thời gian
audio
call
gọi
audio
while
trong khi
audio
most
hầu hết
audio
children
những đứa trẻ
audio
result
kết quả
audio
area
khu vực
audio
bring
mang đến
audio
provide
cung cấp
audio
new
mới
audio
draw
vẽ tranh
audio
difficult
khó
audio
low
thấp
audio
into
vào trong
audio
money
tiền bạc
audio
accident
tai nạn
audio
person
người
audio
event
sự kiện
audio
someone
người nào đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
where
ở đâu
audio
transport
chuyên chở
audio
agreement
hiệp định
audio
recent
gần đây
audio
as
BẰNG
audio
public
công cộng
audio
where
ở đâu
audio
transport
chuyên chở
audio
agreement
hiệp định
audio
recent
gần đây
audio
as
BẰNG
audio
public
công cộng
audio
energy
năng lượng
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
insurance
bảo hiểm
audio
least
ít nhất
audio
leader
lãnh đạo
audio
campaign
chiến dịch
audio
over
qua
audio
ahead
phía trước
audio
along
dọc theo
audio
study
học
audio
possible
khả thi
audio
land
đất
audio
source
nguồn
audio
effect
tác dụng
audio
situation
tình huống
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reserve
dự trữ
audio
east
phía đông
audio
oil
dầu
audio
corporation
tập đoàn
audio
fuel
nhiên liệu
audio
nor
cũng không
audio
reserve
dự trữ
audio
east
phía đông
audio
oil
dầu
audio
corporation
tập đoàn
audio
fuel
nhiên liệu
audio
nor
cũng không
audio
pressure
áp lực
audio
numerous
nhiều
audio
those
những thứ kia
audio
impact
sự va chạm
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
such
như là
audio
gas
khí đốt
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
pay
trả
audio
africa
Châu phi
audio
major
lớn lao
audio
existing
hiện có
audio
press
nhấn
audio
commission
nhiệm vụ
audio
pay
trả
audio
africa
Châu phi
audio
major
lớn lao
audio
existing
hiện có
audio
press
nhấn
audio
commission
nhiệm vụ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
injury
chấn thương
audio
crude
thô
audio
approval
sự chấp thuận
audio
pull
sự lôi kéo
audio
harmful
có hại
audio
path
con đường
audio
injury
chấn thương
audio
crude
thô
audio
approval
sự chấp thuận
audio
pull
sự lôi kéo
audio
harmful
có hại
audio
path
con đường
audio
continent
lục địa
audio
fossil
hóa thạch
audio
displacement
sự dịch chuyển
audio
assessment
đánh giá
audio
emission
khí thải
audio
phase
giai đoạn
audio
financial
tài chính
audio
displace
thay thế
audio
threaten
hăm dọa
audio
metric
thước đo
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
export
xuất khẩu
audio
basin
lưu vực
audio
urge
thúc giục
audio
climate
khí hậu
audio
opposition
sự phản đối
audio
crisis
khủng hoảng
View less

Other articles