flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

On Earth Day, Activists Protest Russian Oil and Gas Imports

Save News
2022-04-22 22:30:21
Translation suggestions
On Earth Day, Activists Protest Russian Oil and Gas Imports
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
day
ngày
audio
change
thay đổi
audio
friday
Thứ sáu
audio
end
kết thúc
audio
building
xây dựng
audio
use
sử dụng
audio
day
ngày
audio
change
thay đổi
audio
friday
Thứ sáu
audio
end
kết thúc
audio
building
xây dựng
audio
use
sử dụng
audio
outside
ngoài
audio
government
chính phủ
audio
money
tiền bạc
audio
red
màu đỏ
audio
say
nói
audio
support
ủng hộ
audio
small
bé nhỏ
audio
group
nhóm
audio
city
thành phố
audio
week
tuần
audio
people
mọi người
audio
new
mới
audio
choose
chọn
audio
between
giữa
audio
action
hoạt động
audio
april
tháng tư
audio
together
cùng nhau
audio
improve
cải thiện
audio
health
sức khỏe
audio
come
đến
audio
after
sau đó
audio
report
báo cáo
audio
there
ở đó
audio
little
nhỏ bé
audio
time
thời gian
audio
enough
đủ
audio
under
dưới
audio
february
tháng 2
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
billion
tỷ
audio
august
tháng tám
audio
stop
dừng lại
audio
within
ở trong
audio
few
một vài
audio
avoid
tránh xa
audio
put
đặt
audio
full
đầy
audio
percent
phần trăm
audio
other
khác
audio
send
gửi
audio
letter
thư
audio
country
quốc gia
audio
main
chủ yếu
audio
only
chỉ một
audio
difficult
khó
audio
equipment
thiết bị
audio
give
đưa cho
audio
many
nhiều
audio
build
xây dựng
audio
often
thường
audio
person
người
audio
organization
tổ chức
audio
activity
hoạt động
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
event
sự kiện
audio
across
sang
audio
several
một số
audio
damage
hư hại
audio
among
giữa
audio
possible
khả thi
audio
event
sự kiện
audio
across
sang
audio
several
một số
audio
damage
hư hại
audio
among
giữa
audio
possible
khả thi
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
prevent
ngăn chặn
audio
already
đã
audio
public
công cộng
audio
over
qua
audio
whether
liệu
audio
place
địa điểm
audio
need
nhu cầu
audio
as
BẰNG
audio
region
vùng đất
audio
consumer
người tiêu dùng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
goods
hàng hóa
audio
oil
dầu
audio
gas
khí đốt
audio
series
loạt
audio
fuel
nhiên liệu
audio
europe
Châu Âu
audio
goods
hàng hóa
audio
oil
dầu
audio
gas
khí đốt
audio
series
loạt
audio
fuel
nhiên liệu
audio
europe
Châu Âu
audio
such
như là
audio
earlier
trước đó
audio
chief
người đứng đầu
audio
worldwide
trên toàn thế giới
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sponsor
nhà tài trợ
audio
major
lớn lao
audio
work
công việc
audio
legal
hợp pháp
audio
commission
nhiệm vụ
audio
thus
do đó
audio
sponsor
nhà tài trợ
audio
major
lớn lao
audio
work
công việc
audio
legal
hợp pháp
audio
commission
nhiệm vụ
audio
thus
do đó
audio
basic
nền tảng
audio
hand
tay
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
off
tắt
audio
marked
đánh dấu
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
fossil
hóa thạch
audio
embassy
đại sứ quán
audio
off
tắt
audio
marked
đánh dấu
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
fossil
hóa thạch
audio
embassy
đại sứ quán
audio
represent
đại diện
audio
construct
xây dựng
audio
emission
khí thải
audio
immediate
ngay lập tức
audio
embargo
lệnh cấm vận
audio
restriction
sự hạn chế
audio
planet
hành tinh
audio
greenhouse
nhà kính
audio
worst
tồi tệ nhất
audio
protest
phản kháng
audio
climate
khí hậu
audio
halt
dừng lại
audio
military
quân đội
audio
parliament
quốc hội
View less

Other articles