flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Bangladesh Closes Rohingya Camp Private Schools

Save News
2022-04-19 22:30:50
Translation suggestions
Bangladesh Closes Rohingya Camp Private Schools
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
government
chính phủ
audio
school
trường học
audio
month
tháng
audio
year
năm
audio
police
cảnh sát
audio
because
bởi vì
audio
government
chính phủ
audio
school
trường học
audio
month
tháng
audio
year
năm
audio
police
cảnh sát
audio
because
bởi vì
audio
down
xuống
audio
march
bước đều
audio
office
văn phòng
audio
building
xây dựng
audio
computer
máy tính
audio
printer
máy in
audio
next
Kế tiếp
audio
day
ngày
audio
door
cửa
audio
open
mở
audio
now
Hiện nay
audio
close
đóng
audio
there
ở đó
audio
few
một vài
audio
inside
bên trong
audio
very
rất
audio
important
quan trọng
audio
children
những đứa trẻ
audio
ability
khả năng
audio
give
đưa cho
audio
december
tháng 12
audio
after
sau đó
audio
order
đặt hàng
audio
organization
tổ chức
audio
human
nhân loại
audio
watch
đồng hồ
audio
also
Mà còn
audio
island
hòn đảo
audio
bill
hóa đơn
audio
first
Đầu tiên
audio
other
khác
audio
dream
audio
half
một nửa
audio
family
gia đình
audio
might
có thể
audio
want
muốn
audio
early
sớm
audio
doctor
bác sĩ
audio
only
chỉ một
audio
interview
phỏng vấn
audio
allow
cho phép
audio
long
dài
audio
into
vào trong
audio
country
quốc gia
audio
international
quốc tế
audio
teach
dạy bảo
audio
support
ủng hộ
audio
group
nhóm
audio
age
tuổi
audio
past
quá khứ
audio
second
thứ hai
audio
level
mức độ
audio
between
giữa
audio
old
audio
without
không có
audio
learn
học hỏi
audio
story
câu chuyện
audio
voice
tiếng nói
audio
difficult
khó
audio
design
thiết kế
audio
than
hơn
audio
person
người
audio
book
sách
audio
information
thông tin
audio
send
gửi
audio
someone
người nào đó
audio
away
xa
audio
area
khu vực
audio
make
làm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
part
phần
audio
leader
lãnh đạo
audio
latest
mới nhất
audio
remain
duy trì
audio
head
cái đầu
audio
whether
liệu
audio
part
phần
audio
leader
lãnh đạo
audio
latest
mới nhất
audio
remain
duy trì
audio
head
cái đầu
audio
whether
liệu
audio
permit
cho phép làm gì
audio
operate
vận hành
audio
identification
nhận dạng
audio
relocate
di dời
audio
engineer
kỹ sư
audio
further
hơn nữa
audio
language
ngôn ngữ
audio
fund
quỹ
audio
leading
dẫn đầu
audio
effort
cố gắng
audio
over
qua
audio
place
địa điểm
audio
source
nguồn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
land
đất
audio
such
như là
audio
own
sở hữu
audio
status
trạng thái
audio
education
giáo dục
audio
set
bộ
audio
land
đất
audio
such
như là
audio
own
sở hữu
audio
status
trạng thái
audio
education
giáo dục
audio
set
bộ
audio
chance
cơ hội
audio
emergency
khẩn cấp
audio
society
xã hội
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rather
đúng hơn
audio
private
riêng tư
audio
last
cuối cùng
audio
official
chính thức
audio
legal
hợp pháp
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
rather
đúng hơn
audio
private
riêng tư
audio
last
cuối cùng
audio
official
chính thức
audio
legal
hợp pháp
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
then
sau đó
audio
off
tắt
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
refugee
người tị nạn
audio
format
định dạng
audio
assistance
hỗ trợ
audio
raid
cuộc đột kích
audio
idle
nhàn rỗi
audio
form
hình thức
audio
refugee
người tị nạn
audio
format
định dạng
audio
assistance
hỗ trợ
audio
raid
cuộc đột kích
audio
idle
nhàn rỗi
audio
resume
bản tóm tắt
audio
verbal
bằng lời nói
audio
distant
xa xôi
audio
grade
cấp
audio
additional
thêm vào
audio
establishment
thành lập
audio
integrate
tích hợp
audio
arrangement
sắp xếp
audio
relief
sự cứu tế
audio
secondary
sơ trung
audio
permission
sự cho phép
audio
humanitarian
nhân đạo
View less

Other articles