flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Rising Food Costs Limit Ramadan Traditions in Senegal

Save News
2022-04-19 22:30:30
Translation suggestions
Rising Food Costs Limit Ramadan Traditions in Senegal
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
food
đồ ăn
audio
limit
giới hạn
audio
many
nhiều
audio
feel
cảm thấy
audio
during
trong lúc
audio
special
đặc biệt
audio
food
đồ ăn
audio
limit
giới hạn
audio
many
nhiều
audio
feel
cảm thấy
audio
during
trong lúc
audio
special
đặc biệt
audio
month
tháng
audio
old
audio
road
đường
audio
family
gia đình
audio
first
Đầu tiên
audio
meal
bữa ăn
audio
day
ngày
audio
after
sau đó
audio
sun
mặt trời
audio
down
xuống
audio
there
ở đó
audio
table
bàn
audio
while
trong khi
audio
dinner
bữa tối
audio
kitchen
phòng bếp
audio
without
không có
audio
electricity
điện
audio
percent
phần trăm
audio
because
bởi vì
audio
farm
nông trại
audio
dry
khô
audio
more
hơn
audio
people
mọi người
audio
return
trở lại
audio
home
trang chủ
audio
cook
đầu bếp
audio
give
đưa cho
audio
change
thay đổi
audio
think
nghĩ
audio
mistake
sai lầm
audio
tell
kể
audio
price
giá
audio
nothing
Không có gì
audio
only
chỉ một
audio
enough
đủ
audio
money
tiền bạc
audio
buy
mua
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
before
trước
audio
most
hầu hết
audio
like
giống
audio
rice
cơm
audio
other
khác
audio
action
hoạt động
audio
outside
ngoài
audio
help
giúp đỡ
audio
also
Mà còn
audio
country
quốc gia
audio
sell
bán
audio
worker
công nhân
audio
organization
tổ chức
audio
year
năm
audio
difficult
khó
audio
hot
nóng
audio
breakfast
bữa sáng
audio
increase
tăng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fly
bay
audio
market
chợ
audio
since
từ
audio
supply
cung cấp
audio
even
thậm chí
audio
replace
thay thế
audio
fly
bay
audio
market
chợ
audio
since
từ
audio
supply
cung cấp
audio
even
thậm chí
audio
replace
thay thế
audio
supplies
quân nhu
audio
need
nhu cầu
audio
available
có sẵn
audio
traditional
truyền thống
audio
representative
tiêu biểu
audio
against
chống lại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
previous
trước
audio
pressure
áp lực
audio
lack
thiếu
audio
west
hướng Tây
audio
various
nhiều
audio
oil
dầu
audio
previous
trước
audio
pressure
áp lực
audio
lack
thiếu
audio
west
hướng Tây
audio
various
nhiều
audio
oil
dầu
audio
charity
tổ chức từ thiện
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
greatly
rất nhiều
audio
africa
Châu phi
audio
greatly
rất nhiều
audio
africa
Châu phi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
last
cuối cùng
audio
inflation
lạm phát
audio
fixed
đã sửa
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
overthrow
lật đổ
audio
border
ranh giới
audio
last
cuối cùng
audio
inflation
lạm phát
audio
fixed
đã sửa
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
overthrow
lật đổ
audio
border
ranh giới
audio
hunger
đói
audio
cereal
ngũ cốc
View less

Other articles