flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

China: Security Agreement with Solomon Islands Officially Signed

Save News
2022-04-19 22:30:22
Translation suggestions
China: Security Agreement with Solomon Islands Officially Signed
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
other
khác
audio
area
khu vực
audio
foreign
nước ngoài
audio
thursday
thứ năm
audio
third
thứ ba
audio
party
buổi tiệc
audio
other
khác
audio
area
khu vực
audio
foreign
nước ngoài
audio
thursday
thứ năm
audio
third
thứ ba
audio
party
buổi tiệc
audio
early
sớm
audio
late
muộn
audio
march
bước đều
audio
time
thời gian
audio
government
chính phủ
audio
send
gửi
audio
police
cảnh sát
audio
also
Mà còn
audio
let
cho phép
audio
island
hòn đảo
audio
group
nhóm
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
ask
hỏi
audio
tuesday
Thứ ba
audio
include
bao gồm
audio
president
chủ tịch
audio
week
tuần
audio
discuss
bàn luận
audio
there
ở đó
audio
white
trắng
audio
house
căn nhà
audio
visit
thăm nom
audio
new
mới
audio
trip
chuyến đi
audio
difficult
khó
audio
help
giúp đỡ
audio
happen
xảy ra
audio
develop
phát triển
audio
increase
tăng
audio
prepare
chuẩn bị
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
way
cách
audio
security
bảo vệ
audio
agreement
hiệp định
audio
among
giữa
audio
purpose
mục đích
audio
promote
khuyến khích
audio
way
cách
audio
security
bảo vệ
audio
agreement
hiệp định
audio
among
giữa
audio
purpose
mục đích
audio
promote
khuyến khích
audio
target
mục tiêu
audio
permit
cho phép làm gì
audio
establish
thành lập
audio
sign
dấu hiệu
audio
fail
thất bại
audio
assistant
trợ lý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
advance
tiến
audio
deal
thỏa thuận
audio
south
phía nam
audio
corporation
tập đoàn
audio
version
phiên bản
audio
such
như là
audio
advance
tiến
audio
deal
thỏa thuận
audio
south
phía nam
audio
corporation
tập đoàn
audio
version
phiên bản
audio
such
như là
audio
administration
sự quản lý
audio
secretary
thư ký
audio
east
phía đông
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
else
khác
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
base
căn cứ
audio
off
tắt
audio
coordinator
điều phối viên
audio
else
khác
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
base
căn cứ
audio
off
tắt
audio
coordinator
điều phối viên
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
press
nhấn
audio
deliberately
cố ý
audio
ministry
bộ
audio
draft
bản nháp
audio
establishment
thành lập
audio
embassy
đại sứ quán
audio
press
nhấn
audio
deliberately
cố ý
audio
ministry
bộ
audio
draft
bản nháp
audio
establishment
thành lập
audio
embassy
đại sứ quán
audio
influence
ảnh hưởng
audio
stability
sự ổn định
audio
prime
xuất sắc
audio
spokesman
người phát ngôn
audio
minister
bộ trưởng
audio
provision
sự cung cấp
audio
military
quân đội
audio
capital
thủ đô
audio
announcement
thông báo
View less

Other articles