flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Are nut butters bad for your health?

Save News
2022-04-19 07:31:55
Translation suggestions
Are nut butters bad for your health?
Source: BBC
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 3

Featured translations

Hồng Nguyễn
1 0
2022-04-19
dutphuthi
0 0
2022-04-20
Nyahh
0 0
2022-05-12
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
more
hơn
audio
eat
ăn
audio
red
màu đỏ
audio
exercise
bài tập
audio
research
nghiên cứu
audio
behind
phía sau
audio
more
hơn
audio
eat
ăn
audio
red
màu đỏ
audio
exercise
bài tập
audio
research
nghiên cứu
audio
behind
phía sau
audio
between
giữa
audio
because
bởi vì
audio
than
hơn
audio
hard
cứng
audio
down
xuống
audio
help
giúp đỡ
audio
important
quan trọng
audio
big
to lớn
audio
quality
chất lượng
audio
other
khác
audio
while
trong khi
audio
contain
bao gồm
audio
avoid
tránh xa
audio
bad
xấu
audio
health
sức khỏe
audio
often
thường
audio
want
muốn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
come
đến
audio
likely
rất có thể
audio
extremely
vô cùng
audio
due
quá hạn
audio
cause
gây ra
audio
even
thậm chí
audio
come
đến
audio
likely
rất có thể
audio
extremely
vô cùng
audio
due
quá hạn
audio
cause
gây ra
audio
even
thậm chí
audio
therefore
Vì vậy
audio
as
BẰNG
audio
variety
đa dạng
audio
value
giá trị
audio
popular
phổ biến
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
reputation
danh tiếng
audio
break
phá vỡ
audio
oil
dầu
audio
weight
cân nặng
audio
content
nội dung
audio
reputation
danh tiếng
audio
break
phá vỡ
audio
oil
dầu
audio
weight
cân nặng
audio
content
nội dung
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
others
những người khác
audio
major
lớn lao
audio
salt
muối
audio
gain
nhận được
audio
claim
khẳng định
audio
lot
nhiều
audio
others
những người khác
audio
major
lớn lao
audio
salt
muối
audio
gain
nhận được
audio
claim
khẳng định
audio
lot
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
stay
ở lại
audio
butter
audio
raw
thô
audio
calorie
calo
audio
cell
tế bào
audio
lose
thua
audio
stay
ở lại
audio
butter
audio
raw
thô
audio
calorie
calo
audio
cell
tế bào
audio
lose
thua
audio
additional
thêm vào
audio
consumption
sự tiêu thụ
audio
nowhere
hư không
audio
smooth
trơn tru
audio
breakdown
sự cố
audio
palm
lòng bàn tay
View less

Other articles