flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Can Cancer Blood Tests Help Save Lives?

Save News
2022-04-18 22:30:04
Translation suggestions
Can Cancer Blood Tests Help Save Lives?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
help
giúp đỡ
audio
save
cứu
audio
fine
khỏe
audio
test
Bài kiểm tra
audio
research
nghiên cứu
audio
back
mặt sau
audio
help
giúp đỡ
audio
save
cứu
audio
fine
khỏe
audio
test
Bài kiểm tra
audio
research
nghiên cứu
audio
back
mặt sau
audio
after
sau đó
audio
more
hơn
audio
just
chỉ
audio
now
Hiện nay
audio
new
mới
audio
way
đường
audio
people
mọi người
audio
see
nhìn thấy
audio
come
đến
audio
part
phần
audio
regular
thường xuyên
audio
health
sức khỏe
audio
find
tìm thấy
audio
body
thân hình
audio
company
công ty
audio
far
xa
audio
most
hầu hết
audio
food
đồ ăn
audio
before
trước
audio
review
ôn tập
audio
while
trong khi
audio
sure
Chắc chắn
audio
improve
cải thiện
audio
cut
cắt
audio
government
chính phủ
audio
large
lớn
audio
sound
âm thanh
audio
enough
đủ
audio
information
thông tin
audio
reduce
giảm bớt
audio
history
lịch sử
audio
year
năm
audio
make
làm
audio
like
giống
audio
other
khác
audio
many
nhiều
audio
fast
nhanh
audio
than
hơn
audio
good
Tốt
audio
care
quan tâm
audio
current
hiện hành
audio
only
chỉ một
audio
look
Nhìn
audio
time
thời gian
audio
country
quốc gia
audio
university
trường đại học
audio
success
thành công
audio
everyone
mọi người
audio
bring
mang đến
audio
also
Mà còn
audio
service
dịch vụ
audio
want
muốn
audio
number
con số
audio
although
mặc dù
audio
know
biết
audio
life
mạng sống
audio
real
thực tế
audio
hope
mong
audio
level
mức độ
audio
very
rất
audio
same
như nhau
audio
say
nói
audio
never
không bao giờ
audio
clear
thông thoáng
audio
benefit
lợi ích
audio
carefully
cẩn thận
audio
difficult
khó
audio
produce
sản xuất
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
end
kết thúc
audio
found
thành lập
audio
take
lấy
audio
as
BẰNG
audio
check
kiểm tra
audio
among
giữa
audio
end
kết thúc
audio
found
thành lập
audio
take
lấy
audio
as
BẰNG
audio
check
kiểm tra
audio
among
giữa
audio
already
đã
audio
establish
thành lập
audio
several
một số
audio
ahead
phía trước
audio
willing
sẵn sàng
audio
insurance
bảo hiểm
audio
extensive
rộng rãi
audio
study
học
audio
agency
hãng
audio
kind
loại
audio
seek
tìm kiếm
audio
whether
liệu
audio
over
qua
audio
data
dữ liệu
audio
need
nhu cầu
audio
once
một lần
audio
screen
màn hình
audio
case
trường hợp
audio
ideal
lý tưởng
audio
update
cập nhật
audio
division
phân công
audio
experience
kinh nghiệm
audio
unfortunately
Không may
audio
individual
cá nhân
audio
effective
hiệu quả
audio
possible
khả thi
audio
destination
điểm đến
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
related
liên quan
audio
repeat
lặp lại
audio
such
như là
audio
others
người khác
audio
administration
sự quản lý
audio
rate
tỷ lệ
audio
related
liên quan
audio
repeat
lặp lại
audio
such
như là
audio
others
người khác
audio
administration
sự quản lý
audio
rate
tỷ lệ
audio
risk
rủi ro
audio
side
bên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sincerely
chân thành
audio
get
lấy
audio
treatment
sự đối đãi
audio
certain
chắc chắn
audio
cover
che phủ
audio
wonderful
tuyệt vời
audio
sincerely
chân thành
audio
get
lấy
audio
treatment
sự đối đãi
audio
certain
chắc chắn
audio
cover
che phủ
audio
wonderful
tuyệt vời
audio
institute
viện
audio
last
cuối cùng
audio
serious
nghiêm trọng
audio
official
chính thức
audio
science
khoa học
audio
advanced
trình độ cao
audio
former
trước
audio
director
giám đốc
audio
off
tắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
disease
bệnh
audio
shed
túp lều
audio
approval
sự chấp thuận
audio
deadly
chết người
audio
radiation
bức xạ
audio
aggressive
hung dữ
audio
disease
bệnh
audio
shed
túp lều
audio
approval
sự chấp thuận
audio
deadly
chết người
audio
radiation
bức xạ
audio
aggressive
hung dữ
audio
path
con đường
audio
couple
cặp đôi
audio
liquid
chất lỏng
audio
outcome
kết quả
audio
ultimate
tối thượng
audio
lose
thua
audio
organ
cơ quan
audio
prescribe
quy định
audio
definitive
dứt khoát
audio
diagnosis
chẩn đoán
audio
trial
sự thử nghiệm
View less

Other articles