flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

The inevitability of the office romance

Save News
2022-04-18 07:31:48
Translation suggestions
The inevitability of the office romance
Source: BBC
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
third
thứ ba
audio
during
trong lúc
audio
many
nhiều
audio
office
văn phòng
audio
still
vẫn
audio
happen
xảy ra
audio
third
thứ ba
audio
during
trong lúc
audio
many
nhiều
audio
office
văn phòng
audio
still
vẫn
audio
happen
xảy ra
audio
outside
ngoài
audio
more
hơn
audio
someone
người nào đó
audio
help
giúp đỡ
audio
people
mọi người
audio
than
hơn
audio
allow
cho phép
audio
date
ngày
audio
while
trong khi
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
love
yêu
audio
require
yêu cầu
audio
just
chỉ
audio
share
chia sẻ
audio
desk
bàn làm việc
audio
different
khác biệt
audio
each
mỗi
audio
other
khác
audio
hard
cứng
audio
team
đội
audio
there
ở đó
audio
good
Tốt
audio
often
thường
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
person
người
audio
colleague
đồng nghiệp
audio
as
BẰNG
audio
effect
tác dụng
audio
whether
liệu
audio
exchange
trao đổi
audio
person
người
audio
colleague
đồng nghiệp
audio
as
BẰNG
audio
effect
tác dụng
audio
whether
liệu
audio
exchange
trao đổi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
ground
mặt đất
audio
view
xem
audio
via
thông qua
audio
should
nên
audio
rather
hơn là
audio
matter
vấn đề
audio
ground
mặt đất
audio
view
xem
audio
via
thông qua
audio
should
nên
audio
rather
hơn là
audio
matter
vấn đề
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
fall
ngã
audio
work
công việc
audio
fall
ngã
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
given
đưa ra
audio
familiarity
sự quen thuộc
audio
attraction
sự thu hút
audio
aware
nhận thức
audio
nightmare
cơn ác mộng
audio
phenomenon
hiện tượng
audio
given
đưa ra
audio
familiarity
sự quen thuộc
audio
attraction
sự thu hút
audio
aware
nhận thức
audio
nightmare
cơn ác mộng
audio
phenomenon
hiện tượng
audio
foster
nuôi dưỡng
audio
smart
thông minh
audio
risky
nguy hiểm
audio
blossom
hoa
audio
virtually
hầu như
audio
interact
tương tác
audio
inevitable
không thể tránh khỏi
audio
blame
đổ tội
audio
prime
xuất sắc
audio
vulnerable
dễ bị tổn thương
audio
desire
sự mong muốn
audio
slack
lười biếng
View less

Other articles